Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coal” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.043) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh hoa liễu, bệnh hoaliễu.,
  • đồng trục, coaxial cable (coax), cáp đồng trục, coaxial cable connector, đầu nối cáp đồng trục, down-lead coaxial cable, cáp đồng trục
  • điện dung collector-base, điện dung cực góp-gốc,
  • điện dung collector, điện dung cực góp,
  • điện trở collector, điện trở cực góp,
  • / 'fi:si:z /, Danh từ: phân; cứt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, excremental , fecal , scatological , stercoral, dung , egesta , ejecta , ejectamenta , excrement , excreta...
  • bệnh chất tạo keo, bệnh colagen,
  • sợi tiền colagen,
  • bệnh hoaliễu thứ tư, bệnh u hạt bẹn,
  • teo cơaran-duchenne,
  • tạo colagen,
  • / ´koulə /, Danh từ: cây cola, cola-nut, hạt của cây cola
  • hoàn thiện sôcôla,
  • đồ uống có socola, powdered chocolate drink, đồ uống có socola dạng bột
  • colagen hóa,
  • sợi colagen,
  • bệnh nicolas-favre,
  • bệnh nicolas-favre,
  • hệ thống dẫn sóng (điện tử), ống dẫn sóng, circular wave guide, ống dẫn sóng tròn, nonreciprocal wave guide, ống dẫn sóng không thuận nghịch, optical wave guide, ống dẫn sóng quang, optical wave guide (owg), ống...
  • Idioms: to take up a collection, quyên tiền, lạc quyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top