Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cold” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.859) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự ép nước quả, cold break juicing, sự ép nước quả lạnh, hot break juicing, sự ép nước quả nóng
  • sự hóa cứng do nguội, sự hóa cứng nguội, lắng lạnh, cold setting grease, mỡ bôi trơn lắng lạnh
  • Nghĩa chuyên ngành: mỏ vàng, Địa chất: mỏ vàng, Từ đồng nghĩa: noun, eldorado , golconda , bonanza , cash cow , cash cow * , golden...
  • sự khởi động, sự mồi, cold booting, sự khởi động nguội, remote booting, sư khởi động từ xa
  • danh từ số nhiều, món thịt nguội với phó mát (cắt thành khoanh), Từ đồng nghĩa: noun, cold meats , lunch meat
  • / ´spainl /, Tính từ: (thuộc) xương sống; có liên quan đến xương sống, Y học: thuộc gai, thuộc cột sống, spinal column, cột xương sống, spinal cord,...
  • rút khỏi, Từ đồng nghĩa: verb, avoid , back down , back pedal , beg off , blow it off , cancel , chicken out * , cop out * , get cold feet , give up , go back on , recant , renege , resign , scratch , shy from...
  • Danh từ: glicolipit, glycolypit, lipid có chứa một phân tử đường,
  • /hould daun/, Toán & tin: là phương pháp sử dụng giao thức định tuyến (routing protocol)để ngăn ngừa tình trạng không ổn định của hệ thống,
  • Danh từ: ( anh-ấn độ) con lạc đà, an oont dislike the cold weather, lạc đà không thích lạnh
  • colodionaxit salixilic,
  • / ´periʃt /, tính từ, chết đi được (không chịu nổi), we were perished with cold and hunger, chúng tôi đói và rét chết đi đươc
  • colodion đàn hồi,
  • colodionđàn hồi,
  • / ˈsʌpə(r) /, Danh từ: bữa ăn tối (ăn khuya), to have cold meat of supper, ăn thịt nguội bữa tối
  • / ´bɔtliη /, Kinh tế: sự chiết chai, vô lọ, cold process bottling, sự chiết chai lạnh, hot-process bottling, sự chiết chai nóng
  • / ¸kould´ha:tid /, Tính từ: lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cold , detached...
  • / kən'faundidli /, phó từ, (thông tục) quá chừng, quá đỗi, last night , it was confoundedly cold !, đêm qua trời lạnh phát khiếp!
  • tấm colođion,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top