Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn concept” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸misæpri´henʃən /, ngoại động từ, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: noun, false impression , misconception , misinterpretation
  • / ¸misin¸tə:pri´teiʃən /, danh từ, sự hiểu sai, sự giải thích sai, sự dịch sai, Từ đồng nghĩa: noun, false impression , misapprehension , misconception
  • thiết kế, standard design conception, giải pháp thiết kế điển hình
  • mô hình khái niệm, conceptual model design, thiết kế mô hình khái niệm
  • giải pháp thiết kế, standard design conception, giải pháp thiết kế điển hình
  • Danh từ: loại hình học, hệ thống các kiểu hình, hệ thống các loại hình, kiểu loại học, điển hình luận, typology of design conceptions,...
  • sơ đồ khái niệm, sơ đồ quan niệm, sơ đồ quan niêm, conceptual schema language, ngôn ngữ sơ đồ khái niệm
  • Phó từ: hoàn toàn, tuyệt đối, these are two diametrically different conceptions, đây là hai quan niệm hoàn toàn khác nhau
  • / kai´merikl /, tính từ, hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, a chimerical idea, ý nghĩ hão huyền, chimeric , conceptual , fanciful , fantastic , fantastical , notional , unreal , visionary...
  • / ´iηkliη /, Danh từ: lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa; ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc, Từ đồng nghĩa: noun, conception , cue , faintest...
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • sự đắp tượng, mô hình hóa, sự đúc khuôn, tạo mẫu, việc tạo mẫu, business and information modeling (bim), mô hình hóa thông tin và công việc kinh doanh, conceptual modeling...
  • kế hoạch phát triển, sơ đồ quy hoạch, Địa chất: bản vẽ mặt bằng các công trình chuẩn bị, concept development plan, kế hoạch phát triển ý đồ, strategic development plan, kế...
  • / [ə´tentivnis] /, danh từ, sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, concentration , consideration , heedfulness , regardfulness ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • /ə'bæ∫t/, Ngoại động từ: làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, disconcert...
  • / ou´tə: /, Danh từ: thái độ kiêu kỳ, thái độ kiêu căng, thái độ ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: noun, airs , audacity , conceit , conceitedness , condescension...
  • / ´flʌməks /, Ngoại động từ: (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng, Từ đồng nghĩa: verb, baffle , bewilder , buffalo , confound , discombobulate , disconcert...
  • bột cà chua, concentrated tomato paste, bột cà chua cô đặc
  • công nghiệp sữa, concentrated milk industry, công nghiệp sữa hộp, dry milk industry, công nghiệp sữa khô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top