Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conclusive” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.505) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´klaudid /, Kỹ thuật chung: mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, borderline , chancy , doubtful , dubious , dubitable , equivocal , inconclusive , indecisive , indeterminate...
  • / di'said /, Phó từ: có tác dụng quyết định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chief , conclusive , critical...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • / ¸i:kju:´menikl /, như oecumenical, Từ đồng nghĩa: adjective, all-comprehensive , all-inclusive , all-pervading , catholic , comprehensive , cosmic , cosmopolitan , global , inclusive , planetary , unifying...
  • Thành Ngữ:, foregone conclusion, một quyết định trước khi biết những yếu tố cần thiết
  • / i´leitiv /, Danh từ: (triết học) quy nạp, có tính chất kết luận, Từ đồng nghĩa: noun, conclusion , illation , inference , judgment
  • / i´leiʃən /, Danh từ, (triết học): sự quy nạp, kết luận; điều suy ra, Từ đồng nghĩa: noun, conclusion , illative , inference , judgment
  • / ´brɔ:d¸spektrəm /, Y học: kháng sinh phổ rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-inclusive , all-round , broad , comprehensive , expansive , extended , extensive...
  • Idioms: to be forced to the inescapable conclusion that he is a liar, buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối
  • cổng hoặc, phần tử hoặc, phần tử or, inclusive-or element, phần tử or-bao hàm
  • Idioms: to be inclusive of sth, gồm có vật gì
  • Phó từ: gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu, from tuesday to thursday inclusively, từ thứ ba đến hết thứ năm
  • mạch or, mạch hoẶc, inclusive or circuit, mạch or bao hàm
  • phép toán or, inclusive or operation, phép toán or bao hàm
  • cổng or, mạch hoẶc, mạch or, inclusive or gate, mạch or bao hàm
  • phép toán and, inclusive and operation, phép toán and bao hàm
  • / ´frenzid /, tính từ, Điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, frenzied efforts, những cố gắng điên cuồng, agitated , berserk , convulsive...
  • / it'setrə /, vân vân và vân vân ( et cetera), phép dùng điện trị co giật ( electroconvulsive therapy),
  • Kinh tế: hành vi cấu kết, hành vi cấu kết, collusive behavior, hành vi cấu kết
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top