Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn convict” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.033) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'vəktə /, Danh từ: lò sưởi đối lưu, bộ đối lưu, thiết bị đối lưu, bộ tản nhiệt, cái bức xạ nhiệt, lò sưởi, lò sưởi đối lưu, tấm tỏa nhiệt, plinth convector,...
  • Phó từ: chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bề ngoài; có vẻ hợp lý, speciously convincing, bề ngoài có vẻ có sức thuyết...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • / kən'vinst /, tính từ, tin chắc, đoan chắc, Từ đồng nghĩa: adjective, i am convinced that he will buy this car, tôi đoan chắc rằng anh ta sẽ mua chiếc xe hơi này, indoctrinated , talked into...
  • mặt conic, mặt nón, nappe of a conical surface, tầng phủ của một mặt conic
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • / ´sinəd /, Danh từ: hội nghị tôn giáo, hội đồng tôn giáo; cộng đồng, cuộc họp bàn, Từ đồng nghĩa: noun, assembly , body , committee , conclave , convocation...
  • Danh từ: hội hè đình đám, cuộc vui, Từ đồng nghĩa: noun, festivity , rejoicing , revel , revelry , conviviality...
  • / ´blaiðsəm /, như blithering, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , boon , convivial , gleeful , jocund , jolly , jovial , merry , mirthful
  • / ´meiti /, Tính từ: thân mật, thân thiết, Từ đồng nghĩa: adjective, to be matey with somebody, thân mật với ai, convivial , sociable , social
  • / ´dʒɔkənd /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi, vui tính, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , blithesome , boon , convivial , gleeful , jolly , jovial , merry , mirthful ,...
  • loa hình nón, loa nón, conical horn antenna, dây trời loa hình nón, conical horn antenna, ăng ten loa hình nón
  • cực và cực tuyến của thiết diện conic, cực và cực tuyến của tiết diện conic,
  • không kỳ dị, không suy biến, non-singular conic, conic không kỳ dị, non-singular correspondence, tương ứng không kỳ dị, non-singular distribution, phân phối không kỳ dị,...
  • Danh từ: (hoá học) axit gluconic, Y học: axit gluconic,
  • tiết diện conic, tiết diện,
  • / ʌn´wountid /, Tính từ: không thông thường, không quen, hiếm, ít thấy, bất thường, Từ đồng nghĩa: adjective, atypic , atypical , novel , unconventional ,...
  • Toán & tin: cônicoit (mặt bậc hai không suy biến),
  • Danh từ: (toán học) đường tà hình, đường ta hành, đường tà hình, đường tà hành, conical-loxodrome, đường tà hành nón, conical loxodrome,...
  • / 'kɔnvikt /, Danh từ: người bị kết án tù, tù nhân, Ngoại động từ: kết án, tuyên bố có tội, làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top