Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn corpsman” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spɔ:ts¸wumən /, danh từ, số nhiều sportswomen; (giống đực) .sportsman, người nữ thích thể thao, người nữ ham mê thể thao; người nữ chơi thể thao, người nữ tham gia thể thao,
  • / ˌriɪnˈfɔrsmənt, ˌriɪnˈfoʊrsmənt /, Danh từ, số nhiều reinforcements: ( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, quân tăng viện, sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm...
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
  • / ´spɔ:tsmən¸laik /, tính từ, Đàng hoàng; quang minh chính đại, xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể thao, Từ đồng nghĩa: adjective, clean , fair , sporting , sportsmanly,...
  • / ´kɔ:mən /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y,
  • dịch vụ quản lý, cơ quan quản lý, hệ thống quản lý, management services focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, msfp ( managementservices focal point ), tiêu điểm các dịch vụ quản lý, rms ( recordmanagement...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top