Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cravat” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / ¸pju:silə´nimiti /, danh từ, sự nhát gan, sự rụt rè; sự nhu nhược, sự yếu hèn, Từ đồng nghĩa: noun, chickenheartedness , cowardliness , cravenness , dastardliness , faint-heartedness ,...
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • bùn cặn hoạt tính, bùn hoạt tính, cặn có hoạt tính, bùn hoạt tính, activated sludge process, phương pháp bùn cặn hoạt tính, activated sludge tank, bể bùn cặn hoạt tính, activated sludge plant, trạm (xử lý) bùn...
  • / 'pi:ən /, Danh từ: bài tán ca (tán tụng thần a-pô-lô và ac-tê-mít), bài hát ca tụng; bài ca mừng chiến thắng, Từ đồng nghĩa: noun, acclamation , anthem...
  • / ri´næsəns /, Danh từ: sự hồi phục, sự tái sinh, ( renascence) thời kỳ phục hưng, Từ đồng nghĩa: noun, reactivation , rebirth , renaissance , renewal , resurgence...
  • / prə´praiətris /, danh từ, bà chủ, người đàn bà có quyền sở hữu,
  • / prə´praiətəʃip /, Danh từ: quyền sở hữu, Nguồn khác: Kinh tế: doanh nghiệp cá thể, doanh nghiệp một chủ, Từ...
  • / ¸impi´kju:niəsnis /, như impecuniosity, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness , penuriousness , penury , privation , want,...
  • / ¸elə´kju:ʃənəri /, tính từ, thuộc về thuật diễn thuyết trước công chúng, Từ đồng nghĩa: adjective, elocutionary gifts, tài ăn nói, tài hùng biện, declamatory , rhetorical
  • / ´raiətə /, danh từ, người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo, người náo loạn, người nổi loạn, người bạo loạn, người ăn chơi phóng đãng, người trác táng,
  • / ´ka:¸bʌηkl /, Danh từ: nhọt, cụm nhọt (trên mũi hay mặt), ngọc granat đỏ, Y học: nhọt độc, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / prə´praiətəri /, Tính từ: giữ độc quyền (về hàng hoá), hãng độc quyền sở hữu, hãng độc quyền sử dụng (về tên nhãn hiệu), thuộc chủ, thuộc quyền sở hữu, có tài...
  • / ,inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, kiếp người, Từ đồng nghĩa: noun, to be the incarnation of courage, là hiện thân...
  • Danh từ: bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su, cacbon đen, muội than (điện), bồ hóng, mồ hóng, muội, muội than, mồ hóng, thermal carbon black, bồ hóng nhiệt, activated...
  • / pɔl´tru:n /, Danh từ: người nhát gan, Từ đồng nghĩa: noun, craven , dastard , funk , chicken , coward , milksop , varlet , weakling , yellowbelly
  • / ¸noutə´raiəti /, Danh từ: trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết, (nghĩa xấu) người nổi danh, người ai cũng biết, Từ đồng...
  • / 'feinthɑ:tid /, TÍnh từ: nhút nhát, nhát gan, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , lily-livered , pusillanimous , unmanly
  • / krə'væt /, Danh từ: cái ca vát, Từ đồng nghĩa: noun, ascot , band , neckerchief , necktie , overlay , scarf , tie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top