Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dear” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.473) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to flog sth to death, lải nhải điều gì đến nhàm tai
  • / səb´stænʃəli /, Phó từ: về thực chất, về căn bản, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, considerably , essentially...
  • / ¸nɔnbi´lidʒərənt /, Tính từ: không tham chiến, Danh từ: nước không tham chiến,
  • / in´seinis /, danh từ, bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , lunacy , madness , mental illness , psychopathy...
  • / bi´lidʒərənsi /, như belligerence, Từ đồng nghĩa: noun, confrontation , hostility , strife , struggle , war , warfare , bellicoseness , bellicosity , combativeness , contentiousness , militance , militancy...
  • / 'teil'beərə /, Danh từ: người đôi mách, người mách lẻo, người bịa đặt chuyện,
  • cột tín hiệu có giá đèn báo, xem degree of operating leverage,
  • triệu chứng đột tử ở trẻ em ( sudden infant death syndrome),
  • / ˌdɪskənˈtɛnt /, Danh từ: sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, depression , discontentment...
  • / kən'fedərəsi /, Danh từ: liên minh, liên bang, sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết, Từ đồng nghĩa: noun, southern confederacy, phe miền nam trong cuộc...
  • Phó từ: do chính quyền liên bang, this electoral campaign is federally launched, chiến dịch bầu cử này do chính quyền liên bang phát động,...
  • Idioms: to be within an ace of death, gần kề cái chết, gần kề miệng lỗ
  • / ˈmænәdʒər /, Danh từ: người quản lý; giám đốc, người chỉ đạo; ông bầu, Toán & tin: quản lý viên, Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, a dead end, ngõ cụt, tình thế không lối thoát
  • / ´mentəli /, phó từ, về mặt tinh thần, thầm, nhẩm, trong óc, mentally deficient, suy nhược thần kinh, mentally deranged, rối loạn thần kinh
  • / in´senʃiənt /, Tính từ: vô tri vô giác, Từ đồng nghĩa: adjective, dead , insensate
  • / ¸tɔlə´reiʃən /, Danh từ: sự khoan dung, sự tha thứ, sự chịu đựng, Từ đồng nghĩa: noun, charitableness , charity , forbearance , indulgence , lenience ,...
  • Danh từ: pháo dã chiến ( (cũng) field-artillery),
  • / ´duəriən /, Danh từ, (thực vật học): quả sầu riêng, cây sầu riêng, Hóa học & vật liệu: gỗ durian,
  • / ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , relevancy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top