Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dear” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.473) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kæl' deərə /, Danh từ: (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra, canđêra, miệng núi lửa,
  • / ,ðeərinbi'fɔ: /, Phó từ: (pháp lý) trên đây, trước đây,
  • / 'deəriηli /,
"
  • / ðeər'ʌndə /, Phó từ: dưới đó (nhất là của một văn kiện..),
  • / ,ðeərin'ɑ:ftə /, Phó từ: (pháp lý) dưới đây, sau đây; trong phần tiếp theo đây (của một văn kiện..),
  • / ,ðeərə'pɒn /, Phó từ: do đó, bởi vậy, ngay sau đó, Từ đồng nghĩa: adverb, directly , immediately , suddenly , then
  • / 'deəriiη /, Danh từ: sự sản xuất bơ sữa,
  • / 'deəriηnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , venturesomeness , venturousness
  • / ¸ðɛərʌn´tu: /, như thereto,
  • / 'deərimeid /, Danh từ: cô gái làm việc trong trại sản xuất bơ sữa, cô gái bán bơ sữa,
  • / 'deərifɑ:m /, Danh từ: trại sản xuất bơ sữa, Kinh tế: người bán bơ sữa, trại sản xuất bơ sữa,
  • / 'deərimən /, Danh từ: chủ trại sản xuất bơ sữa, người làm việc trong trại sản xuất bơ sữa, người bán bơ sữa,
  • / 'deəri /, Danh từ: nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, trại sản suất bơ sữa, sự sản xuất bơ sữa, bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa), Nghĩa...
  • / 'ðeərəbauts /, phó từ, một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó, i'll be home at 8 o'clock or thereabout, tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ...
  • / 'deəriη /, Danh từ: sự táo bạo, sự cả gan, Tính từ: táo bạo, cả gan, liều lỉnh, Xây dựng: táo báo, Từ...
  • Thành Ngữ:, to hold someone dear, yêu mến ai, yêu quý ai
  • Tính từ: Đắt, giá cao, Từ đồng nghĩa: adjective, precious , extravagant , expensive , premium , pricey , steep , dear...
  • / se´dɛərənt /, Danh từ: (tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ, cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu,
  • / ¸ðɛər´ɔn /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ấy, ngay sau đó, tiếp theo đó; do đó, the table and all that is thereon, chiếc bàn và tất cả những gì trên đó
  • / ´ðɛərə¸bauts /, như thereabout,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top