Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn density” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.925) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dung trọng lớn nhất, tỷ trọng lớn nhất, maximum density of soil, tỷ trọng lớn nhất của đất
  • / ´mæn¸densiti /, danh từ, mật độ nhân khẩu,
  • / ´hai¸densiti /, Kỹ thuật chung: mật độ cao,
  • Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình kim, lamellar martensite, mactenxit dạng...
  • năng lượng học, động năng, động năng, động năng, Địa chất: động năng, density of kinetic energy, mật độ động năng, dissipation of kinetic energy, sự giảm động năng, instantaneous...
  • dung trọng đơn vị, trọng lượng riêng, tỷ trọng, concrete unit weight , density of concrete, trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của bê tông, absolute unit weight, tỷ trọng tuyệt đối, bulk unit weight, tỷ trọng...
  • sóng mật độ spin, spin density wave fluctuation, thăng giáng sóng mật độ spin, spin density wave satellites, vệ tinh (của) sóng mật độ spin, spin density wave states, trạng thái sóng mật độ spin
  • Tính từ: (thuộc) mactensit, mactenxit, mactensit, martensitic steel, thép mactensit hóa già
  • / prə´didʒəsnis /, danh từ, sự phi thường, sự kỳ lạ; sự to lớn, sự đồ sộ, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immenseness , immensity , stupendousness , tremendousness , vastness
  • thí nghiệm độ chặt hiện trường, Từ liên quan:, in-situ density test by drive cylinder method, thí nghiệm độ chặt hiện trường bằng phương pháp dao vòng, in-situ density test by sand...
  • Toán & tin: thành phần bộ phận cấu thành, conponemt of force, thành phần của lực, conponemt of the edentity, thành phần của đơn vị, conponemt of momnet, thành phần của mônen, conponemt...
  • / ¸trigənə´metrikəl /, như trigonometric, Toán & tin: lượng giác, trigonometrical identity, đồng nhất thức lượng giác, trigonometrical integral, tích phân hàm lượng giác, trigonometrical...
  • sự cắt thuần túy, trượt thuần túy, sự trượt đơn giản, cắt thuần túy, lực cắt thuần túy, sự trượt thuần túy, intensity of pure shear, cường độ lực cắt thuần túy, intensity of pure shear, cường độ...
  • tỉ trọng ướt, wet density test, thí nghiệm tỉ trọng ướt
  • mã hóa lưỡng cực, high density bipolar coding, mã hóa lưỡng cực mật độ cao
  • xác suất có điều kiện, xác suất có điều kiện, conditional probability density function, hàm mật độ xác suất có điều kiện
  • nhạy quang, quang cảm, nhạy sáng, light sensitive diazo materials, vật liệu nhạy sáng diazo, light-sensitive detector, bộ tách sóng nhạy sáng, light-sensitive layer, lớp nhạy...
  • mật độ vận chuyển, cường độ vận tải, mật độ lưu thông, mật độ xe cộ, mật độ đường truyền, mật độ giao thông, traffic density curve, biểu đồ cường độ vận tải, traffic density of freight traffic,...
  • / 'densɪfaɪ /, làm đặc (cái gì đó), densify,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top