Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn desert” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.903) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´houplisnis /, danh từ, sự không hy vọng, sự tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperateness , desperation , despond , despondence , despondency
  • / rɪ'pru:f /, Danh từ: sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách, lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách, Từ đồng nghĩa: noun, deserving...
  • / di'zз:v /, Động từ: Đáng, xứng đáng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to deserve well, đáng khen thưởng, đáng ca...
  • Thành Ngữ:, richly deserve something, hoàn toàn xứng đáng với cái gì
  • Thành Ngữ:, one good turn deserves another, (t?c ng?) ? hi?n g?p lành, làm on l?i du?c tr? on
  • / dis´pɔndənsi /, danh từ, sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản, Từ đồng nghĩa: noun, despair , sadness , gloom , grief , depression , desperateness , desperation , despond...
  • Danh từ: phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ), you deserve a putty-medal, cậu đáng được một phần thưởng nhỏ
  • Thành Ngữ:, to deserve well/ill of sb, xứng đáng được ai đối xử tốt/xấu
  • / ´despəritnis /, danh từ, sự liều lĩnh,, tình trạng tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperation , despond , despondence , despondency , hopelessness
  • / ¸prɔfə´neiʃən /, danh từ, sự coi thường; sự xúc phạm; lời báng bổ (thần thánh), sự làm ô uế (vật thiêng liêng), Từ đồng nghĩa: noun, blasphemy , desecration , violation
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • / ʌn´wɔntid /, Tính từ: không muốn, không cần đến, không ai cần đến, không ai mong muốn, thừa, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, undesirable , undesired...
  • / ´blæsfimi /, Danh từ: lời báng bổ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abuse , cursing , cussing , desecration , execration...
  • / ¸depri´deiʃən /, Danh từ: sự cướp bóc, sự phá phách, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, burglary , crime , desecration...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • bình ngưng ống chùm, bình ngưng ống vỏ kín, bình ngưng ống-vỏ, open shell-and-tube condenser, bình ngưng ống chùm đứng, closed shell-and-tube condenser, bình ngưng ống vỏ kín, open shell-and-tube condenser, bình ngưng...
  • đối lưu tự do, đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, sự đối lưu tự nhiên, đối lưu tự nhiên, natural convection air-cooled condenser, dàn ngưng đối lưu tự nhiên, natural convection air-cooled condenser, giàn...
  • môi chất lạnh halocacbon, halocarbon refrigerant condenser, giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon
  • / ,despə'rɑ:dəʊ /, Danh từ, số nhiều desperadoes, desperados: kẻ liều mạng tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , convict , cutthroat , gangster , hoodlum...
  • cánh dạng tấm, cánh phẳng, plate fin condenser, dàn ngưng có cánh phẳng, plate fin evaporator, dàn bay hơi có cánh phẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top