Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dibs” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / si´diʃən /, Danh từ: sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn, Từ đồng nghĩa: noun, agitation , defiance , disobedience , dissent , insubordination...
  • / ʌndi'sou∫ieitid /, tính từ, không phân ly,
  • / ʌn´setliη /, Tính từ: làm cho không an tâm, đáng lo, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , perturbing , troublesome...
  • serenđibit,
  • Danh từ: (y học) bệnh a-đi-sơn, Y học: bệnhaddison,
  • / 'dændibrʌʃ /, danh từ, bàn chải ngựa,
  • / 'skeptisizəm /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như scepticism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnosticism , apprehension , disbelief , distrust , dubiety , dubiousness...
  • / dis´bə:dən /, Ngoại động từ: trút gánh nặng; làm cho thoát gánh nặng, Từ đồng nghĩa: verb, to disburden one's mind of sorrows, làm cho tâm trí thảnh...
  • / iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable
  • / ¸ʌndi´sə:niη /, tính từ, không nhận thức rõ, không thấy rõ; không sâu sắc, không sáng suốt,
  • / ¸ʌndis´tiηgwiʃt /, Tính từ: tầm thường, xoàng, kém, không có nét gì nổi bật, Từ đồng nghĩa: adjective, undistinguished career, một sự nghiệp xoàng...
  • lưỡi, lưỡì, lingua dissecta, lưỡi loang, lingua nigra, lưỡi đen, lingua plicata, lười nứt kẽ
  • / ¸ʌndi´sə:nibl /, tính từ, không thể nhận thức rõ, không thể thấy rõ, không thể nhận thức, không thể phân biệt,
  • / zæn´θoumə /, Y học: u vàng, xanthoma disseminatum, bệnh u vàng rải rác, xanthoma eruptive, bệnh u vàng phát ban, xanthoma glycosuricum, bệnh u vàng glucoza niệu
  • / ¸ʌndi´saisiv /, tính từ, không có tính chất quyết định, không có ý nghĩa quyết định, lưỡng lự, do dự,
  • / iks´pænsl /, Tính từ: mở rộng, bành trướng, phát triển, phồng ra, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , extendible , extensile , protractile , stretch , stretchable,...
  • / mæn´dibjulə /, Tính từ: (thuộc) hàm dưới, Y học: thuộc xương hàm dưới,
  • / ¸ɔ:θou´pi:diks /, danh từ, (y học) thuật chỉnh hình, khoa chỉnh hình, , ˜:•ou'pi:diks orthopaedics, ˜:•ou'pi:diks
  • / ¸kɔndi´sendiη /, Tính từ: kẻ cả, bề trên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , complaisant , disdainful...
  • / ¸ʌndi´si:v /, Ngoại động từ: làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ (như) undeceivable, Hình Thái Từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top