Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drag” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.447) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pæn´dʒændrəm /, Danh từ: (mỉa mai) quan lớn, vị tai to mặt lớn, công chức khệnh khạng, người hống hách,
  • Idioms: to be enraged at ( by ) sb 's stupidity, giận điên lên vì sự ngu xuẩn của người nào
  • đồ uống hoa quả, unfermented fruit beverage, đồ uống hoa quả không rượu
  • / gəlak'təse'meə /, chứng loạn chuyển hóa cacbon hydrat bẩm sinh, galactoza huyết,
  • Thành Ngữ:, to draw sb's teeth, làm cho tr? nên vô h?i
  • hạ thấp, Từ đồng nghĩa: verb, draw-down level, mực nước hạ thấp, draw
  • / trai´hi:drən /, Danh từ: (toán học) góc tam diện, Toán & tin: khối tam diện, Cơ - Điện tử: tam diện, Xây...
  • Tính từ: dưới mức trung bình, subaverage intelligence, trí thông minh dưới mức trung bình
  • a method of checking for unusual current draw with ignition key off., kiểm tra sự phóng điện của ắc quy,
  • / ¸pɔli´hi:drəl /, Tính từ: (toán học) nhiều mặt, đa diện, Toán & tin: (thuộc) hình đa diện, Xây dựng: khối đa diện,...
  • không trung tâm, không tâm, non-central confidence interval, khoảng tin cậy không trung tâm, non-central element, phần tử không trung tâm, non-central quadratic, quađric không trung...
  • Danh từ, số nhiều .paraglossae: mảnh bên lưỡi (côn trùng), chứng sưng lưỡi,
  • / ¸ædi´noumə /, Danh từ, số nhiều adenomas, adenomata: u tuyến, Y học: u tuyến, adenoma hidradenol, u tuyến mồ hôi, chondro-adenoma, u tuyến sụn, cortical adenoma,...
  • điểm sôi trung bình, volume average boiling point, điểm sôi trung bình theo thể tích, weight average boiling point, điểm sôi trung bình theo trọng lượng
  • nhiệt độ trung bình, maximum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng cao nhất, minimum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng thấp nhất
  • khuôn vẽ, khuôn kéo, khuôn thúc, khuôn vuốt, wire-drawing die, khuôn kéo dây, deep-drawing die, khuôn vuốt sâu
  • / dai´hi:drəl /, Tính từ: hai mặt, nhị diện, Danh từ: góc nhị diện, (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay), Toán...
  • phim từ, màng mỏng từ, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ lưu trữ bằng phim từ, magnetic thin film storage, bộ nhớ phim từ
  • khóa bảo vệ, storage protection key, khóa bảo vệ bộ nhớ, storage protection key, khóa bảo vệ lưu trữ
  • /tʃek ri´pʌblik /, diện tích: 78,866 sq km, thủ đô: prague, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top