Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dream” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.682) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: sầu thảm, ủ rũ, he is sitting drearily in the cell, hắn ngồi ủ rũ trong xà lim
  • Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • mái dốc đập tràn, mặt đập tràn, mặt tràn, streamlined spillway face, mặt tràn theo dạng dòng chảy
  • / ˈpriˌæmbəl , priˈæmbəl /, Tính từ: (thuộc) xem preamble,
  • hơi được làm lạnh, cooled vapour stream, dòng hơi được làm lạnh
  • Thành Ngữ:, to change horses in midstream, thay ngựa giữa dòng
  • dòng giao thông, dòng xe, dòng giao thông, luồng giao thông, leaving a traffic stream, sự rời luồng giao thông
  • Idioms: to take the cream off the milk, gạn kem ở sữa ra
  • Thành Ngữ:, to tail up and down stream, o tail to the tide
  • Idioms: to go up ( down ) the stream, Đi ngược dòng
  • Thành Ngữ: kem bảo vệ da, barrier cream, kem chống nhiễm trùng da
  • Phó từ: hợp thời trang, đúng mốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ đồng nghĩa: adjective, served with ice cream , topped with ice...
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • Thành Ngữ: đi vào hoạt động, on stream, đi vào hoạt động tích cực hoặc sản xuất
  • / 'væpidnis /, danh từ, như vapidity, tính chất nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness...
  • bản soạn thảo, composed text block, khối văn bản soạn thảo, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, composed text page, trang văn bản soạn thảo
  • / 'kri:mi /, Tính từ: có nhiều kem, mượt, mịn, Kinh tế: thuộc kem, Từ đồng nghĩa: adjective, creamed , feathery , fluffy , gloppy...
  • / ´fiəsəm /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sợ sệt, rụt rè, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , dire , direful , dreadful , formidable , frightful , ghastly...
  • Danh từ: bữa trà mặn (uống trà có kèm món ăn mặn), Kinh tế: bữa trà mặn, Từ đồng nghĩa: noun, afternoon tea , cream tea...
  • / ´linimənt /, Danh từ: (y học) dầu xoa bóp, Y học: dấu xoa bóp, Từ đồng nghĩa: noun, balm , cream , dressing , embrocation ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top