Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drooping” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.726) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, trooping the colour, lễ mang cờ của trung đoàn diễu qua hàng quân (đặc biệt là vào dịp sinh nhật của vua hay hoàng hậu)
  • / ´lisəniη /, danh từ, sự nghe, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, listening comprehension, sự nghe hiểu, audient, auscultation , autophony , eavesdropping , hearkening, eavesdrop , hearken
  • mặt cắt, mùn khoan, phoi cắt, phoi bào, vụn, bột đá khoan, cuttings dropping out, sự long mùn khoan
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • Idioms: to go mushrooming, Đi nhổ nấm
  • liên kết chốt, sự ghép mộng, chốt [sự liên kết chốt], grooving and tonguing, sự ghép mộng xoi
  • máy sưởi, dụng cụ sưởi, heating unit grouping, sự ghép bộ máy sưởi
  • / 'drɔpiɳz /, Danh từ số nhiều: vật rơi nhỏ giọt (nến chảy chẳng hạn), phân thú; phân chim, Từ đồng nghĩa: noun, cow pies , cowplop , crap , dung , feces...
  • hủy gom nhóm, tách nhóm, ungrouping items, tách nhóm các đề mục
  • / ¸intrə´spekʃən /, Danh từ: sự tự xem xét nội tâm; sự nội quan, Y học: nội quan, Từ đồng nghĩa: noun, brooding , contemplation...
  • mũi chúc, droop-nose aircraft, máy bay mũi chúc
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • một loại thuốc công hiệu như dropine chữa chứng liệt rung parkinson,
  • / ´pru:fiη /, Kỹ thuật chung: kiểm chứng, Kinh tế: sự không thấm, sự thí nghiệm do thẩm thấu, sự thử nghiệm, no proofing, không kiểm chứng, final...
  • biên dạng pha tạp, low-high-low doping profile, biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
  • các tông thấm bitum, nỉ tẩm bitum, các tông hắc ín, giấy lợp mái, giấy dầu lợp, phớt tẩm bitum (để lợp mái), bìa lợp, giấy dầu, application of roofing felt, sự phủ giấy dầu (trên mái)
  • Thành Ngữ:, the drowning man will catch at a straw, sắp bị chết đuối thì cọng rơm cũng cố vói lấy
  • Idioms: to be wet through , wet to the skin , dripping wet , as wet as a drowned, Ướt như chuột lột
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top