Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dumbly” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.621) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´blu:mə /, danh từ, (từ lóng) lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn, Từ đồng nghĩa: noun, bull , bungle , foozle , fumble , muff , stumble
  • / ´hʌmbli /, Phó từ: nhún nhường, khiêm nhường, humbly born, xuất thân từ một gia đình hèn mọn
  • Thành Ngữ:, humbly born, xuất thân từ một gia đình hèn mọn
  • / ¸ʌnəb´tru:siv /, Tính từ: khiêm tốn, kín đáo, không phô trương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, humble...
  • / ¸sælmə´gʌndi /, Danh từ: món ăn hổ lốn, mớ linh tinh, mớ hỗn tạp, Từ đồng nghĩa: noun, conglomeration , gallimaufry , hodgepodge , jumble , medley , m,...
  • Thành Ngữ:, to eat humble pie, humble
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • như tumble-drier,
  • Idioms: to be very humble towards one 's superiors, có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
  • / ¸sju:sə´reiʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc, Từ đồng nghĩa: noun, mumble , sigh , sough , susurrus , whisper
  • / ´dʒimnæst /, Danh từ: huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục, Từ đồng nghĩa: noun, acrobat , athlete , jumper , tumbler
  • / hju:´mili¸eitiη /, tính từ, làm nhục, làm bẽ mặt, Từ đồng nghĩa: adjective, never accept those humiliating conditions, đừng bao giờ chấp nhận những điều kiện nhục nhã ấy, humbling...
  • / di'keiɳ /, Nghĩa chuyên ngành: sự phân rã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, crumbling , spoiling , decomposing...
  • Idioms: to be all in a tumble, lộn xộn, hỗn loạn
  • Nghĩa chuyên ngành: cầu hòa, Nghĩa chuyên ngành: vón cục, Từ đồng nghĩa: verb, blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum...
  • / ´mi:knis /, danh từ, tính hiền lành, tính nhu mì, tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, humbleness , humility , lowliness
  • kéo dài một chuyện gì cho hết giờ, we tried to kill the clock but we fumble the ball ., chúng tôi cố kéo dài thì giờ nhưng lóng ngóng bắt quả bóng rồi đánh rơi.
  • Phó từ: vụng về, Từ đồng nghĩa: adverb, gawkily , stumblingly , bunglingly , awkwardly
  • Thành Ngữ:, to tumble to, (từ lóng) đoán, hiểu
  • Thành Ngữ:, to tumble in, lắp khít (hai thanh gỗ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top