Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn dumbly” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5609 Kết quả

  • thuha phamthi
    03/12/17 10:22:19 1 bình luận
    cả nhà ơi, nhờ giúp e vs ạ. phần này trong câu dưới nên dịch ntn ạ. e cảm ơn trước ạ, "for neither Chi tiết
  • Bảo Bảo
    05/10/16 08:58:40 10 bình luận
    "coarse-grained, flaky, light, crumbly and moist bulk material" flaky là gì vậy ạ ? :) Chi tiết
  • Sáu que Tre
    28/12/16 12:25:50 5 bình luận
    https://68.media.tumblr.com/96a829d5887229b0669119516ab373a7/tumblr_ob09bugDmu1rw4rq4o1_250.gif Chi tiết
  • Sáu que Tre
    18/03/17 08:46:56 0 bình luận
    https://68.media.tumblr.com/b5698e3c643a1d1a88f24f549bc701a7/tumblr_oaubvpJDdk1rik9tio1_250.gif Chi tiết
  • Thanhhoa Trevua
    04/07/16 03:18:10 1 bình luận
    The label shall withstand the product’s care instructions, for example tumble drying nguyên đoạn này Chi tiết
  • Linhh Miuu
    08/11/16 08:38:30 1 bình luận
    cho e hỏi mấy cụm từ này đi liền vs nhau thì nghĩ là gì ạ? Chi tiết
  • blehh
    25/08/20 09:36:28 3 bình luận
    A virus a thousand times smaller than a dust mote has humbled and humiliated the planet’s most powerful Chi tiết
  • San Hô
    06/11/19 04:56:48 0 bình luận
    ĐAU ĐẨU QUÁ, GIÚP EM VOI7` MỌI NGƯỜI :( 1.EASY-CHECK pump assembly system The assembly between the valve Chi tiết
  • Thu Phan
    13/06/19 10:01:25 2 bình luận
    Cho em hỏi cpl. trong tiếng Anh kĩ thuật có nghĩa là gì? Chi tiết
  • AnhDao
    07/03/19 09:14:48 4 bình luận
    the electrolytic cell, such that a conductor rod is connected to the inert anode in order to supply current Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top