Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eager” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giám đốc kinh doanh, giám đốc bán hàng, giám đốc kinh doanh, giám đốc tiêu thụ, người phụ trách việc tiêu thụ sản phẩm, trưởng phòng kinh tiêu, trưởng phòng mãi vụ, area sales manager, giám đốc bán...
  • / ´sævidʒri /, danh từ, sự tàn bạo, sự độc ác; hành vi tàn bạo, hành vi độc ác, Từ đồng nghĩa: noun, treat prisoners with brutal savagery, đối xử với tù nhân dã man tàn bạo,...
  • / ʌn´saind /, Tính từ: không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu, không ký tên, không ra hiệu, không làm hiệu, Toán & tin: không dấu, unsigned integer...
  • / ´brigənd /, Danh từ: kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , desperado , footpad , freebooter , highwayman , hoodlum , marauder , outlaw , pillager , pirate , robber...
  • khắc phục lỗi, phục hồi lỗi, sự phục hồi lỗi, khôi phục lỗi, sự bẫy lỗi, sự khắc phục lỗi, sự khắc phục sai hỏng, sự xử lý lỗi, error recovery manager (erm), bộ quản lý phục hồi lỗi, error...
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • bàn trượt, sidebearer centre, trung tâm bàn trượt, sidebearer clearance, khe hở bàn trượt, sidebearer height above rail head, chiều cao bàn trượt so với mặt ray, sidebearer...
  • tàu khách, tàu chở hành khách, tàu chợ, xe lửa chở khách, advanced passenger train, tàu khách tốc độ cao, advanced passenger train (atp), tàu khách tiên tiến, high-speed passenger train, tàu (chở hành khách) tốc hành,...
  • aptômát, máy cắt điện, máy ngắt, máy ngắt điện, high speed circuit-breaker, aptômát ngắt nhanh, miniature circuit breaker, aptomat cỡ nhỏ, miniature circuit-breaker, aptômát...
  • passenger delivery, passenger transportation,
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
  • loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, hộp loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, tấm trợ loa nhiều kênh
  • bảo hiểm hành khách, aircraft passenger insurance, bảo hiểm hành khách máy bay, motor vehicle passenger insurance, bảo hiểm hành khách xe hơi
  • Danh từ: ( radio) loa phóng thanh ( (cũng) speaker), loa (điện), loa phóng thanh, radiator loudspeaker, loa phóng thanh trực tiếp
  • Danh từ: (vật lý) máy đếm ghai-ghe, Điện lạnh: máy đếm geiger, Kỹ thuật chung: ống đếm geiger,
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance hall , hall , hippodrome , opera house , theater...
  • đài tăng âm, trạm tăng âm, đài chuyển tiếp, branching links around a repeater station, mạch dẫn xuất từ trạm tăng âm, line repeater station (lrs), trạm tăng âm đường dây
  • khoang hành khách, strengthened passenger compartment, khoang hành khách tăng bền
  • hình lichenberger, hình lichtenberg,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top