Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eager” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp jaeger-steinwehr,
  • / 'imidʤəri /, Danh từ: hình ảnh (nói chung), tượng hình; hình chạm, đồ khắc, hình tượng, shakespeare's poetry is rich in imagery, thơ sếch-xpia giàu hình tượng, Điện...
  • đĩa hager,
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • định luật hager-poiseuille,
  • xem lagerstroemia,
  • đĩa hager,
  • Idioms: to take up a wager, bắt cá độ
  • hệ thức tương hoán onsager,
  • phép thử staeger (xác định độ ôxi hóa của dầu),
  • Từ đồng nghĩa: noun, administrator , director , manager , officer , official
  • / ´nʌnʃi¸ou /, Danh từ: Đại sứ của giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: noun, ambassador , delegate , diplomat , messenger , representative
  • Idioms: to be rich in imagery, phong phú, giàu hình tượng
  • / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • bộ quản lý in, chương trình quản lý in, rpm ( remoteprint manager ), chương trình quản lý in từ xa
  • / ¸haiə´ra:kikəl /, như hierarchic, Kỹ thuật chung: có tôn ti, phân cấp, phân tầng, data facility hierarchical storage manager (dfhsm), phần tử quản lý bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ...
  • / ¸dairek´tɔriəl /, Tính từ: (thuộc) giám đốc, Kinh tế: thuộc giám đốc, Từ đồng nghĩa: adjective, executive , managerial...
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • / 'sʌmwʌn /, Đại từ: một người nào đó, có người (như somebody), Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , nabob , notability , notable ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top