Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eighty” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.395) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • miếng chì bấm niềng xe, đối trọng, quả cân, quả đối trọng, đối trọng, đối trọng, Địa chất: đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight,...
  • Danh từ: ( rightỵreverend) danh hiệu của một giám mục,
  • Từ đồng nghĩa: noun, momentousness , seriousness , weightiness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
  • viết tắt, cân nặng, trọng lượng ( weight),
  • / ei´ti:n /, Tính từ: mười tám, Danh từ: số mười tám, Toán & tin: mưới tám (18), to be eighteen, mười tám tuổi
  • Danh từ, cũng gram-weight: trọng lượng-gam,
  • / mou´mentəsnis /, danh từ, tính chất quan trong, tính chất trọng yếu, Từ đồng nghĩa: noun, graveness , seriousness , weightiness
  • bộ lọc chebyshev, eight-order chebyshev filter, bộ lọc chebyshev bậc tám
  • Thành Ngữ:, high and mighty, vô cùng kiêu ngạo
  • Idioms: to have a blighty wound, bị một vết thương có thể được giải ngũ
  • / i´litəritnis /, như illiteracy, Từ đồng nghĩa: noun, benightedness , illiteracy , nescience
  • / ´blaiti /, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) nước anh, nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài), to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi...
  • nhân tử chuyển hoán, chế độ hội thoại, chế độ tương tác, hệ số biến đổi, hệ số chuyển, hệ số chuyển đổi, hệ số quy đổi, hệ số chuyển, hệ số quy đổi, hệ số chuyển đổi, atomic weight...
  • Thành Ngữ:, to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đánh nhau ở nước ngoài)
  • / ´eiti /, Tính từ: tám mươi, Danh từ: số tám mươi, ( số nhiều) ( the eighties) những năm tám mươi (từ 80 đến 89 của (thế kỷ)); những năm tuổi...
  • / ´hæplis /, Tính từ: rủi ro, không may, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, behind the eightball , cursed , hexed...
  • Phó từ: cuồng, đến cực độ, deliriously delighted, sướng đến cực độ, sướng rên
  • Idioms: to be bursting with delight, sướng điên lên, vui phát điên
  • / ´fut¸stu:l /, Danh từ: ghế để chân, god's footstool, Từ đồng nghĩa: noun, footstool of the almighty, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ...
  • Idioms: to be slightly stimulated, chếnh choáng, ngà ngà say
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top