Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn eighty” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.395) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be fond of the limelight, thích rầm rộ, thích người ta biết công việc mình làm
  • / di´laitful /, Tính từ: thú vị, làm say mê ,vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a delightful holiday,...
  • Thành Ngữ:, to get off lightly, thoát khỏi mối đe doạ nặng nề
  • / di'laitid /, Tính từ: vui mừng, hài lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a delighted attitude, thái độ...
  • / ,ouvə'dʤɔid /, Tính từ: vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, charmed , delighted , deliriously...
  • / ´fɔ:t¸naitli /, Tính từ & phó từ: hai tuần một lần, Danh từ: tạp chí ra hai tuần một lần, a fortnightly review, tạp chí ra hai tuần một lần,...
  • cá hun khói, cold smoked fish, cá hun khói lạnh, hot smoked fish, cá hun khói nóng, lightly cured smoked fish, cá hun khói nhẹ, mildly smoked fish, cá hun khói vừa phải
  • Thành Ngữ:, to pull one's weight, nhu weight
  • bán theo cân, phí vận chuyển tính theo trọng lượng, tính theo trọng lượng, freight by weight, vận phí tính theo trọng lượng
  • Thành Ngữ:, to put on weight, lên cân, béo ra, nặng lên (người)
  • Thành Ngữ:, the almighty dollar, thần đô la, thần tiền
  • không kết đông, không đóng băng, nonfrozen freight, hàng hóa không kết đông, nonfrozen state, trạng thái không đóng băng
  • body weight, trọng lượng thân thể
  • / ´pju:isənt /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) hùng mạnh, hùng cường, Từ đồng nghĩa: adjective, mighty , potent , powerful
  • Thành Ngữ:, to have one over the eight, (từ lóng) khá say
  • / ɔ:l'maiti /, Tính từ: toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực, (từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại, Danh từ: the almighty thượng đế,...
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • Thành Ngữ:, to lose weight, gầy đi, sụt cân
  • trọng lượng mẻ trộn, dry batch weight, trọng lượng mẻ trộn khô
  • / 'bælənsweit /, Danh từ: Đối trọng, đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight, đối trọng lá cánh quạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top