Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn father” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.078) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thấu nhiệt, thấu nhiệt, diathermal wall, thành thấu nhiệt, diathermal wall, tường thấu nhiệt
  • Tính từ: xa hơn hết, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthest , outermost , outmost , ultimate ,...
  • Danh từ: cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo, Từ đồng nghĩa: noun, blather , blatherskite , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • Phó từ: Đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân, the stepfather behaves too immorally towards his wife's daughter, lão bố dượng xử...
  • / /,mi:tjə'rɔlədʤist/ /, Danh từ: nhà khí tượng học, Từ đồng nghĩa: noun, forecaster , weatherman , weatherwoman
  • Thành Ngữ:, fine feathers make birds, người tốt vì lụa
  • / ´sensibli /, phó từ, một cách hợp lý, sensibly dressed for hot weather, ăn mặc hợp lý khi thời tiết nóng
  • Thành Ngữ:, clerk of the weather, (đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám đốc nha khí tượng
  • / ´leðə¸bæk /, danh từ, (động vật học) rùa luýt, leatherback,
  • / ´weðəmən /, Danh từ, số nhiều weathermen: (thông tục) nhà khí tượng học (người thông báo và dự báo thời tiết),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer,
  • Thành Ngữ:, to ride hell for leather, ride
  • / ´kæθrin¸hwi:l /, danh từ, vòng pháo hoa, (kiến trúc) cửa sổ hoa thị, trò lộn vòng như bánh xe (xiếc), to turn catherine-wheels, lộn vòng (như) bánh xe
  • Danh từ: ( anh-ấn độ) con lạc đà, an oont dislike the cold weather, lạc đà không thích lạnh
  • / ´weðəd /, Kỹ thuật chung: bị phong hóa, un-weathered, không bị phong hóa
  • / di´bili¸teiting /, tính từ, làm yếu sức, làm suy nhược, debilitating weather, khí hậu làm yếu người
  • Thành Ngữ:, there is nothing like leather, chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới tốt
  • Thành Ngữ:, as good a man as ever trod shoe-leather, con người tốt nhất trần gian
  • / ´weðə¸mæp /, như weather-chart,
  • Tính từ: có mưa phùn, có mưa bụi, drizzly weather, thời tiết mưa phùn, drizzly day, ngày mưa phùn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top