Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn father” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.078) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: dưới mức đông giá, subfreezing weather, thời tiết dưới mức đông giá
  • / fikl /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fickle weather, thời...
  • chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, sensitive to change in temperature, nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ, sensitive to change in weather, nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết, to change the position of, thay đổi...
  • / ´weðə¸kɔk /, Danh từ: chong chóng gió (cho biết chiều gió) (như) weather-vane, (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều,
  • Phó từ: (thông tục) thừa ra, an overcoat is detrop in such hot weather, một chiếc áo khoác là thừa trong thời tiết bức thế này
  • / ¸semi´trɔpikl /, tính từ, cận nhiệt đới, semitropical weather, thời tiết cận nhiệt đới, semitropical countries, các nước cận nhiệt đới
  • Danh từ: vải dầu, ( số nhiều) quần áo vải dầu, vải dầu, sailors wear oilskins in stormy weather, thủy thủ mặc vải dầu trong thời tiết...
  • / ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết ngột ngạt, close , stuffy
  • Idioms: to be under the weather, (thtục)(người)cảm thấy khó ở, đau
  • Thành Ngữ:, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
  • Thành Ngữ:, hell for leather, nhanh thật nhanh, nhanh hết tốc lực
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • Thành Ngữ:, in all weathers, trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
  • chịu mọi thời tiết, chống được phong hóa, weather-proof paint, sơn chịu mọi thời tiết
  • / ´heðə /, Danh từ: (thực vật học) cây thạch nam, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
  • Thành Ngữ:, from father to son, cha truyền con nối
  • Danh từ: da đóng giày, as good a man as ever trod shoe-leather, con người tốt nhất trần gian
  • Thành Ngữ:, under the weather, (thông tục) khó ở, hơi mệt, cảm thấy không khoẻ, cảm thấy chán nản
  • / kɔk /, Danh từ: con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong chóng chỉ hướng gió ( (cũng) weathercock), vòi nước,...
  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top