Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn father” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.078) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʃæmwa: /, Danh từ: (động vật học) con sơn dương, da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc), Từ đồng nghĩa: noun, antelope , chammy , cloth , fabric , leather...
  • Thành Ngữ:, to father sth on sb, ghi tên ai là tác giả của cái gì
  • Thành Ngữ:, such father such son, cha nào con nấy
  • Thành Ngữ:, to feather one's nest, thu vén cho bản thân; làm giàu
  • Thành Ngữ:, rolling stone gathers no moss, gather
  • / 'pɑ:dri /, Danh từ: (thông tục) cha tuyên úy; giáo sĩ trong quân đội, linh mục, mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, chaplain , father , minister , monk , pastor...
  • / ˈkrɪsməs /, Danh từ: lễ nô-en, Xây dựng: giáng sinh, Từ đồng nghĩa: noun, father christmas, ông già nô-en, christmastide ,...
  • Danh từ: ( santaỵclaus) ông già nô-en, Từ đồng nghĩa: noun, father christmas , kriss kringle , saint nick , santa
  • Thành Ngữ:, like father , like son, cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
  • / kəm'pʌlsərili /, Phó từ: buộc lòng, đành, the boy is terribly afraid of his father , then goes to school compulsorily, thằng bé quá kinh sợ ông bố, nên đành phải đi học
  • Thành Ngữ:, the child is father of the man, kinh nghiệm của con người được đúc kết ngay từ thuở ấu thơ
  • / ´bri:zili /, phó từ, hiu hiu, hớn hở, phấn khởi, the wind blows breezily, gió thổi hiu hiu, children welcome their father breezily, các đứa bé hớn hở đón mừng bố của chúng
  • / ´spju:mi /, như spumescent, Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , lathery , spumous , sudsy , yeasty
  • / fɑ: /, Tính từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, xa xôi, xa xăm, Phó từ .farther, .further, .farthest, .furthest: xa, nhiều, Danh...
  • / dæd /, Danh từ: (thông tục) ba, cha, bố, thầy, Từ đồng nghĩa: noun, daddy , old man , pa , papa * , pappy , parent , pop , sire , father , papa , poppy
  • Thành Ngữ:, the wish is father to the thought, (tục ngữ) mong muốn là cha đẻ của ý tưởng
  • / ðain /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thy, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cái của mày, cái của anh, thy father or...
  • Thành Ngữ:, to tar and feather somebody, trừng phạt ai bằng cách bôi hắc ín rồi phủ bằng lông chim (gà..)
  • / pə´pa: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ba, bố, Từ đồng nghĩa: noun, sire , dad , daddy , father , pa , pop
  • / ´spju:məs /, như spumescent, Kỹ thuật chung: nổi bọt, Từ đồng nghĩa: adjective, frothy , lathery , spumy , sudsy , yeasty
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top