Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flight” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.743) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be on fighting terms, cừu địch với nhau
  • đường nhìn thấy, phương ngắm, đường truyền thẳng (của ăng ten phát), tầm nhìn thẳng, trông thấy thẳng, trông thấy trực diện, đường ngắm, đường phối cảnh, tia ngắm, tia ngắm, line-of-sight distance,...
  • / ´frigit /, Danh từ: tàu khu trục nhỏ, (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate-bird), (sử học) tàu chiến, thuyền chiến, Từ đồng nghĩa:...
  • Idioms: to be flooded with light, tràn ngập ánh sáng
  • trạng thái (lượng tử) ép, squeezed-state light, ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép
  • Thành Ngữ:, travel light, đi với hành lý gọn nhẹ tối thiểu
  • Thành Ngữ:, all sweetness and light, (dùa c?t) s? nhã nh?n và bi?t ph?i qu?y
  • Tính từ: gần sát, a close-in fighting, cuộc đánh gần, cuộc đánh giáp lá cà
  • Thành Ngữ:, the bright lights, đời sống nhộn nhịp ở chốn phồn hoa đô thị
  • / mai'ɔpik /, Tính từ: cận thị, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, astigmatic , biased , blind , halfsighted ,...
  • khối xây, hollow-block masonry, khối xây rỗng, lighting block masonry, khối xây nhẹ
  • Thành Ngữ:, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • Thành Ngữ:, to live like fighting cocks, thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê
  • thiết bị chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng, flameproof lighting installation, thiết bị chiếu sáng chịu lửa
  • / ´faitiη¸kɔk /, danh từ, gà chọi, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • Danh từ (từ cổ, nghĩa cổ); số nhiều light-of-loves: gái điếm, người phụ nữ không chung thủy; đàn bà đĩ thoã,
  • / ´fiəsəm /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) sợ sệt, rụt rè, Từ đồng nghĩa: adjective, appalling , dire , direful , dreadful , formidable , frightful , ghastly...
  • Danh từ: chỉ dùng trong thành ngữ like billy-o, it's raining like billy-o, trời mưa như trút nước, they are fighting like billy-o, họ đánh nhau...
  • Thành Ngữ:, that cock won't fight, cái mẹo đó không ăn thua; kế hoạch đó không ăn thua; lý lẽ đó không nước gì
  • / æk´tinik /, Tính từ: (vật lý), (hoá học) quang hoá, Kỹ thuật chung: quang hóa, actinic effect, hiệu ứng quang hóa, actinic glass, kính quang hóa, actinic light,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top