Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flight” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.743) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gloumiη /, Danh từ: hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng, Từ đồng nghĩa: noun, dusk , eve , eventide , nightfall , twilight
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • / ´i:vən¸taid /, Danh từ: (thơ ca) chiều hôm, Từ đồng nghĩa: noun, eventide home, nhà dành cho người già, dusk , eve , gloaming , nightfall , twilight
  • danh từ, Đèn xanh (tín hiệu (giao thông)), (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to give the greenỵlight...
  • / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious...
  • / ´spɔt¸lait /, Danh từ: Đèn chiếu điểm; đèn rọi, đèn pha; chùm sáng chiếu vào một vùng hẹp, Đèn sân khấu, ( the spotlight) sự nổi bật trong công chúng; sự chú ý cao độ;...
  • Idioms: to be frightened to death, sợ chết được
  • acrobatic fighting style (drunken fist, drunken boxing, drunkard's boxing),
  • Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
  • / ´fiəfulnis /, danh từ, tính ghê sợ, tính đáng sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt, sự e ngại, Từ đồng nghĩa: noun, affright , alarm , apprehension , dread , fright , funk , horror , panic , terror...
  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • đèn huỳnh quang, đèn nêon, fluorescent lighting strip, giá mắc đèn huỳnh quang
  • Thành Ngữ:, fighting talk words, lời thách đấu, lời khiêu chiến
  • Thành Ngữ:, to frighten somebody out of his senses, làm cho ai sợ hết hồn hết vía
  • Idioms: to be slightly elevated, hơi say, ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, plight one's troth, hứa hôn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , frightening , ghastly , grim , hideous , horrible , horrid , scary
  • Idioms: to be slightly tipsy, say ngà ngà
  • Thành Ngữ:, to get across the footlights, get
  • Thành Ngữ:, to put up a good/poor fight, có tinh thần chiến đấu cao/thiếu tinh thần chiến đấu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top