Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flush” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ru:bikənd /, Tính từ: Đỏ ửng, hồng hào, Từ đồng nghĩa: adjective, rubicund complexion, nước da hồng hào, blooming , florid , flush , flushed , full-blooded...
  • đầu chìm, mũ chìm, flush head rivet, đinh tán đầu chìm, flush-head rivet, đinh tán đầu chìm, flush-head rivet, đinh tán mũ chìm
  • / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver , empiric , fake , faker , four-flusher , fraud , hypocrite , imitator , impersonator...
  • Idioms: to be flush, có nhiều tiền, tiền đầy túi
  • két phun nước, bể phun, auromatic flushing tank, bể phun tự động
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) xem hot flush,
  • Idioms: to have a flushed face, Đỏ bừng mặt
  • / flʌʃt /, Tính từ: xúc động, i'm very flushed with your success, tôi rất phấn khởi về sự thành công của bạn, Cơ khí & công trình: được xối sạch,...
  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • Thành Ngữ:, in the flush of victories, trên đà thắng lợi, thừa thắng
  • Idioms: to be flush with sth, bằng, ngang mặt với vật gì
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full , crammed , crowded , filled , flush , full , jammed , level with , loaded , overfull , packed...
  • Idioms: to be in the full flush of health, có một sức khỏe dồi dào
  • / ə'baundiη /, tính từ, nhiều, phong phú, thừa thãi, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , bountiful , copious , filled , flush , plenteous , prodigal , profuse , prolific , replete , teeming , alive...
  • / ´plʌʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) sang trọng, lộng lẫy (như) plush, Từ đồng nghĩa: adjective, lavish , lush , luxuriant , opulent , palatial , plush ,...
  • Thành Ngữ:, at the first blush, blush
  • Thành Ngữ:, to bring blushes to someone's cheeks, o put somebody to the blush
  • Thành Ngữ:, to blush crimsons, đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt
  • Idioms: to be all in a fluster, hoàn toàn bối rối
  • / ´bæʃful /, Tính từ: rụt rè, bẽn lẽn, e lệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abashed , backward , blushful...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top