Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flying” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.107) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'leizi /, Tính từ: lười biếng, biếng nhác, uể oải, lờ đờ, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , asleep on the job , careless , comatose , dallying , dilatory...
  • / ´ʃiftlis /, Tính từ: lười; đục; ương hèn, vụng về, khờ dại, không biết xoay xở, vô hiệu quả, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , dallying ,...
  • Tính từ: không tuân theo, không chiều theo; không khuất phục; cứng cỏi, uncomplying principles, nguyên tắc cứng rắn
  • thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót
  • Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , humanizing , refining
  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • hợp đồng kỳ hạn, underlying futures contract, hợp đồng kỳ hạn cơ sở
  • Phó từ: ngột ngạt; khó thở, stiflingly hot, nóng ngột ngạt
  • / ¸i:kju:´menikl /, như oecumenical, Từ đồng nghĩa: adjective, all-comprehensive , all-inclusive , all-pervading , catholic , comprehensive , cosmic , cosmopolitan , global , inclusive , planetary , unifying...
  • / in¸kɔmpri´hensəbl /, Tính từ: không thể hiểu nổi, khó hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baffling...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, civilizing , edifying , humanizing , refining , educative , illuminative , informative , instructional , instructive
  • / ¸disə´pɔintiη /, Tính từ: làm chán ngán, làm thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, unsatisfying...
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • làm trong, clarifying agent, chất làm trong, clarifying basin, bể làm trong, clarifying tank, bể làm trong
  • / æli´gɔrikl /, như allegoric, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, emblematic , figurative , illustrative , metaphorical , parabolic , symbolizing , typifying,...
  • / ´edi¸faiiη /, tính từ, có tính cách giáo dục, khai trí, Từ đồng nghĩa: adjective, pornographic books are never edifying, sách báo khiêu dâm chẳng bao giờ có tính cách giáo dục, civilizing...
  • Tính từ: thấp lè tè, lowlying hills, những ngọn đồi thấp lè tè, lowlying clouds, những đám mây thấp lè tè
  • sự trực đạc, chỉnh lưu, sự tinh cất, sự nắn dòng, sự nắn dòng, rectifying action, tác dụng chỉnh lưu, rectifying resistance, điện trở chỉnh lưu
  • / ´mægni¸faiiη /, Kỹ thuật chung: khuếch đại, phóng đại, magnifying glass, kính phóng đại, magnifying power, năng suất phóng đại, magnifying the page, phóng đại trang
  • phân loại, sự phân loại, Địa chất: sự phân loại, sự xếp hạng, classifying apparatus, thiết bị phân loại, classifying chute, máng phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top