Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frequency” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.165) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌltrə¸hai /, Kỹ thuật chung: siêu cao, uht ( ultrahightemperature, nhiệt độ siêu cao, ultrahigh frequency, siêu cao tần, ultrahigh frequency wave, sóng siêu cao tần, ultrahigh frequency wave,...
  • tần số tham chiếu, tần số chuẩn gốc, tần số chuẩn, tần số chuẩn, stabilized reference frequency, tần số chuẩn gốc ổn định, stabilized reference frequency, tần số chuẩn gốc ổn định
  • sự dịch chuyển doppler, dịch chuyển doppler, độ dịch doppler, dịch chuyển Đô-ple, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch chuyển doppler của tần số phát, doppler shift of the transmitted frequency, sự dịch...
  • viết tắt, siêu cao tần ( ultra-high frequency), Kỹ thuật chung: tần số siêu cao,
  • tần số giới hạn, tần số khống chế, absorption limiting frequency-alf, tần số giới hạn hấp thụ
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ chọn trước, máy chọn trước, bộ chọn trước, radio-frequency cavity preselector, bộ chọn trước hốc (điều...
  • mấu hãm kế điện, hệ chuyển tiếp, radio relay system, hệ chuyển tiếp vô tuyến, two-frequency radio relay system, hệ chuyển tiếp vô tuyến hai tần
  • hệ thống chuyển tiếp vô tuyến, hệ chuyển tiếp vô tuyến, hệ vi ba, two-frequency radio relay system, hệ chuyển tiếp vô tuyến hai tần
  • (adj) đã bình ổn, đã ổnđịnh, đã được gia cố, đã ổn định, đã bình ổn, đã được gia cố, được điều chỉnh, được ổn định, stabilized in frequency,...
  • băng quảng bá, dải phát thanh, dải truyền thông, dải phát sóng, frequency-modulation broadcast band, dải phát thanh fm, standard broadcast band, dải phát thanh chuẩn, standard broadcast band, dải truyền thông chuẩn
  • bộ lưu trữ quang học, bộ lưu trữ quang, bộ nhớ quang, erasable optical storage, bộ nhớ quang xóa được, frequency-domain optical storage, bộ nhớ quang miền tần số, write-once optical storage, bộ nhớ quang ghi một...
  • mạch điện ray, sơ đồ đường sắt, mạch ray, audio-frequency track circuit, mạch điện ray âm tần, normally closed track circuit, mạch điện ray đóng bình thường, normally de-energized track circuit, mạch điện ray thường...
  • tần số dao động, natural-vibration frequency, tần số dao động riêng
  • rađa tàu thủy, ra đa tàu thuỷ, marine radar frequency, tần số rađa tàu thủy
  • tần số làm việc, optimum working frequency, tần số làm việc tối ưu
  • điện tử gia, điện tư gia, điện thương mại, commercial power frequency, tần số điện thương mại
  • tần số cấp cứu, tần số khẩn cấp, aeronautical emergency frequency, tần số khẩn cấp hàng không
  • / ´su:pə¸hai /, Tính từ: siêu cao; cực cao, Kỹ thuật chung: siêu cao, superhigh frequency, siêu cao tần
  • dao động tự nhiên, tự nhiên, dao động riêng, sự dao động riêng, dao động tự do, natural-vibration frequency, tần số dao động riêng
  • điều biên, điều biến biên độ, am ( amplitudemodulation ), biến điệu biên độ, am/fm ( amplitudemodulation /frequency modulation ), điều biên/điều tần, amplitude modulation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top