Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frictional” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.891) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đa chức năng, nhiều chức năng, vạn năng, multifunctional adaptor (mta), bộ phối ghép đa chức năng, multifunctional building, nhà nhiều chức năng
  • bánh ma sát, bánh ma sát, friction wheel drive, truyền động bánh ma sát
  • ngôn ngữ thuật toán, common algorithmic language (comal), ngôn ngữ thuật toán chung, recursive functional algorithmic language (rfal), ngôn ngữ thuật toán hàm đệ quy, refal ( recursivefunctional algorithmic language ), ngôn ngữ...
  • / ´fʌηkʃənəri /, Danh từ: viên chức, công chức, Tính từ ( (cũng) .functional): (sinh vật học) (thuộc) chức năng, (sinh vật học) có chức năng, hoạt...
  • oil with special additives to make it compatible with friction clutches arid bands., dầu hộp số tự động, các hộp số tự động sử dụng dầu truyền động riêng,
  • bánh ma sát côn, hình nón ma sát, côn ma sát, nón ma sát, male friction cone, bánh ma sát côn ngoài, split friction cone, bánh ma sát côn ghép
  • số nhiều của functionality,
  • ngàm hãm, guốc hãm, guốc hãm (chèn bánh tàu), guốc phanh, hàm thắng, má phanh, Địa chất: guốc hãm, guốc phanh, má phanh, flangeless brake shoe, guốc hãm không bích, friction force of...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • lập trình hàm, functional programming (fp), sự lập trình hàm
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • khối chức năng, functional block diagram, đồ thị khối chức năng
  • ma sát thủy lực, ma sát thuỷ lực, hydraulic friction factor, hệ số ma sát thủy lực
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • anti-friction material once widely used for brake linings., lớp lót amiăng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • hệ con, hệ thống con, phân hệ, connectivity subsytem, hệ thống con kết nối, functional subsytem (fss), hệ thống con chức năng, tcr ( telemetrycommand and ranging subsytem ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top