Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frictional” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.891) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rơle công suất, rơ le công suất, active power relay, rơle công suất hữu công, active power relay, rơle công suất tác dụng, directional power relay, rơle công suất có hướng, minimum power relay, rơle công suất nhỏ nhất,...
  • hàm phân bố, hàm phân phối, chức năng phân phối, bi-directional scattering distribution function (bsdf), hàm phân bố tán xạ hai chiều, cumulative distribution function, hàm phân bố tích lũy, cumulative distribution function...
  • rơle có hướng, rơle định hướng, rơ le định hướng, power directional relay, rơle định hướng công suất
  • công trường đang xây dựng, công trường xây dựng, dự án xây dựng, thiết kế thi công, listed price of constructional project, giá danh mục của dự án xây dựng
  • công cụ khoan, dụng cụ khoan, Địa chất: dụng cụ khoan, cable (drilling) tool, dụng cụ khoan cáp, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • / ¸pedə´gɔdʒik /, tính từ, sư phạm, giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , dogmatic , instructive , learned , professorial , profound , scholastic , teaching , educational , instructional...
  • Phó từ: về mặt dinh dưỡng, these fruits are nutritionally valuable, các quả này có giá trị về mặt dinh dưỡng
  • mất mát ứng suất trước, loss of prestress due to friction, mất mát ứng suất trước do ma sát, loss of prestress due to relaxation of steel, mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép
  • đơn vị chức năng, thiết bị chức năng, đơn vị hàm, khối chức năng, interworking functional unit (ifu), khối chức năng nối liên mạng, systems management functional unit, khối chức năng quản lý hệ thống
  • giao diện hệ thống con, fsi ( functionalsubsystem interface ), giao diện hệ thống con chức năng, functional subsystem interface (fsi), giao diện hệ thống con chức năng
  • chức năng, nhiệm vụ, trách nhiệm, basic functionality, chức năng cơ bản, new functionality, chức năng mới, trusted functionality, chức năng được tin cậy
  • tiểu hệ chức năng, functional subsystem interface, giao diện tiểu hệ chức năng
  • hàm tử đúng, left exact functional, hàm tử đúng bên trái
  • quản lý hệ thống, quản trị hệ thống, systems management function, chức năng quản lý hệ thống, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống,...
  • vùng chức năng, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống
  • / ,kɔntrə'veəriənt /, Tính từ: (toán học) phản biến, nghịch biến, phản biến, contravariant component, thành phần phản biến, contravariant functional, hàm tử phản biến, contravariant...
  • chu kỳ phát triển sản phẩm, dị biệt hóa sản phẩm, functional product differentiation, sự dị biệt hóa sản phẩm theo chức năng
  • ngôn ngữ chức năng, ngôn ngữ hàm, alf ( algebraiclogic functional language ), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, algebraic logic functional language (alf), ngôn ngữ chức năng lôgic đại số, pure functional language, ngôn...
  • phương trình hàm, permanence of a functional equation, tính không đổi của một phương trình hàm
  • needle or ball-type bearings used 10 provide a low-friction surface for a rotor., Ổ bi máy phát điện.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top