Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn graphic” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.028) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • initial graphics exchange specification -,
  • lá graphit,
  • chổi than graphit,
  • Nghĩa chuyên ngành: bóng, bóng mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, shaded drawing, bản vẽ đánh bóng, shaded graphics modeling (sgm), mô hình hóa bóng đồ họa,...
  • bộ điều khiển đồ họa, bộ thích ứng đồ họa, bộ tương hợp đồ họa, cạc đồ họa, bộ điều hợp đồ họa, enhanced graphics adapter (ega), bộ thích ứng đồ họa cải tiến
  • (viết tắt) video graphics array card: cạc đồ họa hay cạc màn hình, thiết bị hiện thị giúp người sử dụng nhìn thấy nội dung cần truyền tải từ máy tính. Được dùng nhiều trong bộ thiết bị máy tính.,...
  • đồ họa vectơ, đồ họa hướng lượng, đồ họa véc tơ, đồ họa vectơ, use vector graphics, dùng đồ họa vectơ
  • / ˌhægiˈɒgrəfər , ˌheɪdʒiˈɒgrəfər /, như hagiographist,
  • ngàng đồ họa máy tính, đồ họa máy tính, đồ họa học máy tính, đồ họa máy tính, cgi ( computer graphics interface ), giao diện đồ họa máy tính, cgi ( computer graphics interface ), hệ giao tiếp đồ họa máy...
  • viết tắt, Điện báo ( telegraph(ic), (số) dây nói, điện thoại ( telephone ( number)), tel 8442.694, số điện thoại 8442. 694
  • thư viện đồ họa, open graphics library, thư viện đồ họa mở
  • sự bít kín bằng graphit, vật liệu độn graphit,
  • Tính từ: giống như thật, Từ đồng nghĩa: adjective, authentic , faithful , graphic , natural , original , real , representational...
  • ngôn ngữ đồ họa, hewlett-packard graphic language (hpgl), ngôn ngữ đồ họa của hewlett packard, interactive graphic language (igl), ngôn ngữ đồ họa tương tác, oogl (object-oriented graphic language ), ngôn ngữ đồ họa...
  • phương pháp tính, graphic method of calculation, phương pháp tính bằng đồ thị, graphoanalytical method of calculation, phương pháp tính bằng đồ giải
  • ngôn ngữ chương trình, ngôn ngữ lập trình, user program language (upl), ngôn ngữ chương trình người sử dụng, a program language (apl), ngôn ngữ lập trình a, a program language for graphics (aplg), ngôn ngữ lập trình...
  • sợi graphit,
  • lớp chắn graphit,
  • chổi than graphit-kim loại,
  • mỡ graphit, mỡ grafit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top