Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gudgeon” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.508) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / grʌmp /, Danh từ: người hay cau có, ( số nhiều) trạng thái gắt gỏng, she got the grumps —ẵó, Từ đồng nghĩa: noun, verb, bear * , complainer , crab , curmudgeon...
  • Thành Ngữ:, in high dudgeon, phẫn nộ, căm phẫn
  • / dʌdʒn /, Danh từ: sự tức giận, sự phẫn nộ, Từ đồng nghĩa: noun, in high ( deep , great ) dudgeon, hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận, huff , miff...
  • / ´buli¸ræg /, như ballyrag, Từ đồng nghĩa: verb, badger , heckle , hector , hound , taunt , bludgeon , browbeat , bulldoze , bully , cow , menace , threaten
  • Danh từ số nhiều của surgeons .general: người cầm đầu quân y,
  • Danh từ: kiểu bơi trơ-giơn (như) trudgen,
  • / 'sə:dʤən /, Danh từ: nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y, Y học: phẫu thuật viên, house surgeon, phẫu thuật viên...
  • / ´bə:dʒən /, như burgeon,
  • / ´trʌdʒən /, Danh từ: kiểu bơi trơtjơn (như) trudgen stroke,
  • / vet /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran, (thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary surgeon, veterinarian, veterinary, Ngoại động...
  • / ¸vetəri´nɛəriən /, Danh từ: bác sĩ thú y (như) vet, veterinary surgeon, veterinary, Y học: thú y sĩ,
  • / 'vetərinəri /, Tính từ: (thuộc) thú y, Danh từ: bác sĩ thú y (như) veterinarian, veterinary surgeon, vet, Kinh tế: bác sĩ thú...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blooming , burgeoning , doing well , expanding , exuberant , going strong , growing , in full swing , in the pink , in...
  • / ´gʌdʒən /, Danh từ: (động vật học) cá đục (họ cá chép), (thông tục) người khờ dại, người cả tin, (kỹ thuật) bu lông, (kỹ thuật) trục; ngõng trục, cổ trục,
  • guđron than đá, guđrôn than đá, dầu cốc, nhựa than đá, hắc ín than đá, coal tar enamel, men nhựa than đá, coal tar pitch, dầu nhựa than đá, coal-tar dye, thuốc nhuộm nhựa than đá, coal-tar naphtha, napta nhựa than...
  • mép trêngiao thoa thị, mép gudden,
  • mép gudden,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • chi tiết ghép có ren, chốt ren, vít cấy (có) ren hai đầu, gu-giông, đinh chùm, chốt có ren, đinh chìm, đinh vít cấy, đinh vít hai đầu, vít cấy, vít cấy,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top