Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hist” Tìm theo Từ | Cụm từ (134.977) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnə´beitid /, Tính từ: không giảm sút, không yếu đi (về một cơn bão, một cuộc cãi nhau..), our enthusiasm remained unabated, nhiệt tình của chúng tôi không suy giảm
  • / ¸ʌnsə´fisti¸keitid /, Tính từ: thật (hàng hoá); không giả mạo; không pha (rượu), cơ bản, đơn giản, không tinh vi, không phức tạp, chất phác, ngây thơ, giản dị, tự nhiên,...
  • / ¸ʌndi´faild /, Tính từ: không có vết nhơ, không bị ô uế, không bị giây bẩn, không bị hoen ố; trong sạch, tinh khiết, trinh; tân; trinh tiết trắng, không bị làm uế tạp, không...
  • / ´spjuəriəsnis /, danh từ, sự sai, sự không xác thực, sự không đích thực; sự giả mạo, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , sophistry , speciousness
  • / ¸ʌndə´nʌriʃmənt /, danh từ, sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ, sự chăm nuôi không đầy đủ, sự chăm nuôi không đúng mức (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình (thường))...
  • Danh từ, số nhiều scyphistomae, scyphistomas: (động vật học) ấu trùng dạng chén,
  • / si´diʃəs /, Tính từ: gây ra sự nổi loạn, xúi giục nổi loạn, nổi loạn, dấy loạn, Từ đồng nghĩa: adjective, anarchistic , bellicose , defiant , disloyal...
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / θi:'istikl /, như theistic,
  • / ʌn´pæstə¸raizd /, Tính từ, cũng unpasteurised: chưa được diệt khuẩn (bằng nhiệt), chưa được tiệt trùng (bằng nhiệt),
  • / ʌn´loudə /, Xây dựng: điều áp, máy dỡ tải, thiết bị dỡ hàng, thiết bị dỡ tải, thiết bị hạ áp, Kỹ thuật chung: máy dỡ hàng,
  • / ¸ʌnsə´fisti¸keitidnis /,
  • / ʌn´setliη /, Tính từ: làm cho không an tâm, đáng lo, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , perturbing , troublesome...
  • / ʌn´kaind /, Tính từ: không tử tế, không tốt; độc ác, tàn nhẫn, nghiệt ngã; không dễ chịu, khắt nghiệt (khí hậu), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸ʌnprækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, tính không thiết thực,
  • / ʌn´teistid /, Tính từ: không được nếm, không được thử,
  • / ¸ʌnri:kən´strʌktid /, Tính từ: không được xây dựng lại, không được tái thiết,
  • / ¸ʌnpə´lju:tid /, Tính từ: không bị ô uế, còn tinh khiết,
  • / ʌn´prefist /, tính từ, không có lời tựa, không có lời nói đầu (sách),
  • tiếng rít, whistling meteor, sao băng gây tiếng rít
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top