Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hydrant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.584) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸di:æ´kweiʃən /, Kinh tế: sự hyđrat hóa, sự khử nước,
  • a method of ride control using hydraulic rams, rather than conventional shock absorbers and springs, hệ thống treo chủ động,
  • khối đắp, sự bồi, đắp bằng thủy lực, nền đắp bằng đất bồi, sự đắp bằng thủy lực, sự đắp bồi, semi hydraulic fill, khối đắp nửa bồi
  • áp lực nước, áp lực thủy lực, áp suất thủy lực, áp suất thuỷ lực, Địa chất: áp lực thủy lực, áp lực chất lỏng, hydraulic pressure source, nguồn áp lực nước, hydraulic...
  • được vận hành, được dẫn động, được điều chỉnh, được điều khiển, hydraulically operated, được dẫn động thủy lực, manually operated, được dẫn động...
  • / 'kwɔdrənt /, Danh từ: (toán học) góc; cung phần tư, thước đo độ, Cơ - Điện tử: góc phần tư, cung phần tư, một phần tư hình tròn, Cơ...
  • nhiệt do thủy hóa, nhiệt hyđrat hóa, nhiệt thủy hóa, nhiệt lượng thủy phân, toả nhiệt do thuỷ hoá xi măng,
  • một loại kháng histamine có công dụng và tác động phụ như bromodiphenhydramine,
  • phương pháp tương tự, hydraulic analogy method, phương pháp tương tự thủy lực
  • máy ép thủy lực, máy nén thủy lực, Địa chất: máy ép thủy lực, engine-driven hydraulic press, máy ép thủy lực dẫn động
  • / ´haidrə¸zi:n /, Danh từ: (hoá học) hidrazin, Điện tử & viễn thông: hiđrazin (nh2-nh2), hydrazine system, hệ thống hiđrazin nh2-nh2
  • búa đập thủy lực, búa thủy lực, búa hơi nước, hydraulic hammer of simple effect, búa hơi nước tự động
  • tính toán thủy lực, thiết kế thủy lực, dự án thủy lợi, engineering hydraulic design, tính toán thủy lực công trình
  • / ¸pɔli´sækə¸raid /, Danh từ: polisaccarit, Y học: carbohydrade tạo thành do nhiều monosaccharide nối với nhau, Kinh tế: polisacarit,...
  • Tính từ: có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh, a hydra-headed organization, một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)
  • công tắc áp lực trong hệ thống chống bó cứng phanh, sensor that monitors hydraulic system pressure and controls pump motor in an abs application.,
  • ma sát thủy lực, ma sát thuỷ lực, hydraulic friction factor, hệ số ma sát thủy lực
  • tốc độ hydrat hóa, tốc độ thủy hóa,
  • thời gian hydrat hóa, thời gian thủy hóa,
  • desunhydraza,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top