Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hype” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.651) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương trình hyperbolic,
  • dán như hyperlink,
  • micrô hypecacđioit, mirco siêu cacdioit,
  • / hai:pơlink /, Danh từ: (tin học) siêu liên kết, siêu liên kết, nối nhanh, siêu liên kết, insert hyperlink button, nút chèn siêu liên kết
  • / hai´pə:trəfid /, như hypertrophic,
  • siêu thực, hyper-real field, trường siêu thực
  • / 'haipə:'tenʃn /, Danh từ: (y học) chứng lên máu, chứng tăng huyết áp, Y học: tăng huyết áp, adrenal hypertension, tăng huyết áp do tuyến thượng thận,...
  • bánh răng hypeboloit,
  • hạt nhân hyperon,
  • bánh xe hypecacđioit,
  • hàm khoảng cách hypebon,
  • hướng tính tích phân, phương trình tích phân, associated integral equation, phương trình tích phân liên đới, homogeneous integral equation, phương trình tích phân thuần nhất, hypergeometric integral equation, phương trình...
  • siêu paraboloit, hyperparaboloid of birevolution, siêu paraboloit hai lần tròn xoay
  • tiếp vĩ ngữ có nghĩa là điều kiện được định rõ của máu hyperglycaemia (quá liều đường trong máu),
  • Danh từ: (văn học) phép ngoa dụ, Từ đồng nghĩa: noun, hyperbole , overstatement , tall talk
  • phản hyperon,
  • / ə´lə:dʒik /, Tính từ: (y học) dị ứng, (thông tục) dễ có ác cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, affected , averse to , dyspathetic , hypersensitive , immune...
  • quỹ đạo hypebon,
  • hệ định vị hypebon,
  • / ¸haipə´metrikl /, như hypermetric,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top