Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn into” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.054) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inkɔη´gru:iti /, như incongruousness, Toán & tin: sự không tương đẳng, tính không đồng dư, Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , mismatch , difference...
  • / 'kæntou /, Danh từ, số nhiều cantos: Đoạn, khổ (trong một bài thơ),
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / ,intə'taidl /, Tính từ: phần của bờ biển giữa lúc triều lên và triều xuống, intertidal area, vùng liên triều
  • / in´hju:m /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất, mai táng, Từ đồng nghĩa: verb, entomb , inter , lay
  • cáp điện thoại, đuờng dây điện thoại, đường dây điện thoại, đường điện thoại, đường dây điện thoại, international telephone line, đường dây điện thoại quốc tế, coin-operated telephone line, đường...
  • / ¸dizin´vestmənt /, Danh từ: sự thôi đầu tư, Kinh tế: giải tư, sự giảm đầu tư, sự rút vốn giảm đầu tư, unintended inventory disinvestment, sự...
  • / ,intju:'mesnt /, Tính từ: sưng, phồng, phồng, sưng, phồng ra, trương, intumescent paint, sơn trương phồng
  • / ¸inkou´hiərəntnis /, danh từ, sự không mạch lạc, sự rời rạc ( (cũng) incoherence),
  • / 'kræpjuləns /, danh từ, thói rượu chè ăn uống quá độ, Từ đồng nghĩa: noun, inebriation , inebriety , insobriety , intoxication , tipsiness
  • Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
  • / ,intə'twain /, Động từ: quấn vào nhau, bện vào nhau, Toán & tin: bện lại, Từ đồng nghĩa: verb, to intertwine two ropes,...
  • hiệu chỉnh, chỉnh sửa sai lệch, addition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements of bidding documents as well as correction of internal inconsistencies in different parts of bids...
  • / intə'mi:djət'reindʒ /, Tính từ: tầm trung, intermediate-range ballistic missile, tên lửa tầm trung ( irbm)
  • / ə'kju:zə /, danh từ, uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa: noun, indicter , informer , prosecutor , rat * , tattletale * , denouncer , claimant , plaintiff , complainant...
  • mô tả dữ liệu, computer independent data description, mô tả dữ liệu độc lập máy, data description entry, mục mô tả dữ liệu, data description file (ddf), tệp mô tả dữ liệu, data description file for information interchange...
  • / ¸intə´lɔkjutris /, người đàn bà nói chuyện, người đàn bà đối thoại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hỏi (đàn bà), , int”'l˜kjutriks, danh từ
  • / 'teliprintə(r) /, máy điện báo ghi chữ, máy telex, máy teletyp, máy viễn in, máy chữ điện báo, máy in từ xa, máy viễn ấn, teleprinter code, mã máy viễn ấn
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • / ´pə:mi¸eit /, Động từ: thấm vào, ngắm vào, ( + through) thấm qua, tràn ra, lan ra; tràn ngập, ( + among, into) toả ra, lan khắp, Hình thái từ: Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top