Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knead” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.462) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´blɔk¸ed /, Danh từ: người ngu dốt, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull , thickhead , beefhead ,...
  • / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một thằng ngu mà cứ làm ra vẻ khôn ngoan
  • / ´pimpli /, tính từ, như pimpled, non nớt, chưa chín chắn (người), Từ đồng nghĩa: adjective, noun, a pimply face, mặt nổi đầy mụn, a pimply skin, da sần sùi đầy mụn, papulose, blackhead...
  • / ´dimwit /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục), người ngu đần, người tối dạ, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead , dolt , dullard , dunce , fool , idiot , ignoramus , imbecile...
  • / doult /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, airhead , blockhead * , boob...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard...
  • / 'hɑ:fwit /, Danh từ: người khờ dại, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead * , born fool , clod , cretin , dimwit , dingbat , dolt , dope , dope...
  • / ´nit¸wit /, Danh từ: người ngu đần, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , cretin , dimwit , dork , dumbbell , dummy , dunce , fool , halfwit , ignoramus ,...
  • / ´dʌləd /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, airhead , blockhead * , boob * , dimwit , dope * , dork , dumbbell * , dunce , fool...
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • / ´veri¸kʌnd /, tính từ, khiêm tốn, dè dặt, bẽn lẽn,
  • / ʌn´bæn /, Động từ, hủy bỏ lệnh cấm, cho phép,
  • / ¸ʌnrepri´zentid /, Tính từ: không được đại diện, không có đại diện,
  • / ´praiz¸mʌni /, danh từ, tiền bán chiến lợi phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top