Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loiter” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸fɔ:mə´listik /, tính từ, hình thức, hình thức chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , bookish , donnish , inkhorn , literary , pedantical , scholastic
  • / ´litərəri /, Tính từ: (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học, Cấu trúc từ: literary property,
  • Idioms: to have a catholic taste in literature, ham thích rộng rãi các ngành văn học
  • bộ hạn chế nhiễu, hạn chế ồn, mạch hạn chế nhiễu âm, bộ hạn chế tạp nhiễu, bộ hạn chế tiếng ồn, bộ hạn chế tạp âm, bộ hạn chế tiếng ồn, anl ( automaticnoise limiter ), bộ hạn chế nhiễu...
  • / i´rɔtikə /, Danh từ số nhiều: văn học về tình, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sách báo khiêu dâm, tranh ảnh khiêu dâm, Từ đồng nghĩa: noun, adult literature...
  • (sự) tăngaldosteron huyết,
  • / ˈgɑrbɪdʒ /, Danh từ: lòng, ruột (thú...), rác (nhà bếp), văn chương sọt rác ( (cũng) literary garbage), (tin học) dữ liệu vô nghĩa hoặc không thích hợp, Toán...
  • chứng tăng aldosterone,
  • chất ức chế aldosteron,
  • Danh từ: nhóm; phái, Từ đồng nghĩa: noun, a literary coterie, nhóm văn học, circle , cadre , clique , set , clan ,...
  • / ´kritik /, Danh từ: nhà phê bình (văn nghệ), người chỉ trích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a literary critic,...
  • / ´ædvə:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phó từ, Từ đồng nghĩa: noun, limiter , modifier , qualifier
  • / ¸ʌniks´plɔitid /, Tính từ: chưa khai thác; không được khai thác,
  • ngôn ngữ điều khiển máy vẽ (plotter) của hewlett packard,
  • phông plotter, bộ chữ mưu đồ viên,
  • Nghĩa chuyên nghành: rũa plester, rũa plester,
  • Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn, banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn,
  • các tiêu chuẩn, chỉ tiêu, các tiêu chuẩn, các chỉ tiêu, criteria range, dải các tiêu chuẩn, criteria table, bảng các tiêu chuẩn, search criteria, các tiêu chuẩn tìm kiếm, design criteria, chỉ tiêu thiết kế, maintenance...
  • / pʌg´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnacity , truculence , truculency , belligerence,...
  • đimetyloctenal, đimetyloctenan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top