Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loiter” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pilfərə /, danh từ, sự ăn cắp vặt, kẻ ăn cắp vặt, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , purloiner , robber , stealer , thief
  • / 'vændl /, Danh từ: kẻ phá hoại các công trình văn hoá (do ác tâm hoặc ngu dốt), Từ đồng nghĩa: noun, defacer , despoiler , destroyer , hoodlum , looter ,...
  • bơm phun nhiên liệu, bơm cao áp, fuel injection pump lifter, cần đẩy bơm phun nhiên liệu, fuel injection pump lifter yoke, cần nâng bơm phun nhiên liệu
  • hàng chữ cái, hàng mẫu tự, hàng chữ, lower letter row, hàng chữ cái phím dưới, middle letter row, hàng mẫu tự ở giữa, upper letter row, hàng mẫu tự phía trên, lower letter row, hàng chữ cái phím dưới
  • Nghĩa chuyên nghành: dao mổ plester, dao mổ plester,
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • gian lò, buồng đặt nồi hơi, nhà nồi hơi, gian nồi hơi, phòng xupde, central boiler house, gian nồi hơi trung tâm, district boiler house, gian nồi hơi khu vực, heating boiler house, gian nồi hơi (sưởi), industrial heating...
  • / ¸grænju´lɔmətri /, Danh từ: phép đo độ hạt, Kỹ thuật chung: cấp phối, thành phần hạt, continuous granulometry, cấp phối liên tục, discontinuous granulometry,...
  • / ´lætə¸dei /, tính từ, hiện đại, ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, the latter-day world, thế giới ngày nay, latter-day saints, danh xưng riêng của những người theo giáo phái mormon,...
  • buồng nồi hơi, khoang nồi hơi, phòng nồi hơi, buồng đốt, gian nồi hơi, phân xưởng nồi hơi, phòng bán qua điện thoại, group boiler room, nhóm buồng đốt, open-typed boiler room, gian nồi hơi kiểu hở
  • thư cầm cố, thư dự chi thế chấp hàng hóa, thư thế chấp, tờ thế chấp, general letter of hypothecation, thư thế chấp chung, general letter of hypothecation, thư thế chấp tổng quát
  • / kraɪˈtɪəriən /, Danh từ, số nhiều .criteria: tiêu chuẩn, Cơ - Điện tử: (pl) criteria, chỉ tiêu, Toán & tin: tiêu chuẩn,...
  • / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng nghĩa: noun, deadeye , sharpshooter , shot , sniper , straight shooter
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • láng, floated finish, lớp láng mặt hoàn thiện
  • tiêu chuẩn tối ưu, tiêu chuẩn tối ưu, stochastic optimality criterion, tiêu chuẩn tối ưu ngẫu nhiên, total optimality criterion, tiêu chuẩn tối ưu tổng thể
  • Thành Ngữ:, latter end, sự chấm dứt, sự chết
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • Danh từ: (y học) bướu giáp, bướu cổ, exophthalmic goitre, (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ lộ nhãn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top