Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loop” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´bildiη /, Kỹ thuật chung: lớp phủ,
  • / ´wʌn¸leiə /, Kỹ thuật chung: một lớp,
  • tuyến hành-niệu đạo, tuyến cooper,
  • lệnh không làm gì, lệnh noop, lệnh vô tác,
  • dbk, số đexiben trên 1 kilooat,
  • / ´ʌndə¸wə:ld /, Danh từ ( theỵunderworld): Âm phủ, âm ty, địa ngục, tầng lớp cặn bã của xã hội, tầng lớp đáy của xã hội, bọn vô lại, thế giới tội ác, thế giới...
  • / ¸hʌləbə´lu: /, Danh từ: sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào, Từ đồng nghĩa: noun, to make ( raise ) a hullabaloo, làm rùm beng, what a hullabaloo !,...
  • tuyến hành - niệu đạo, tuyến cooper,
  • panen đặc, solid panel floor, sàn panen đặc
  • tuyến hành lang, tuyến hành-niệu đạo, tuyến cooper, tuyến duverney,
  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • open look,
  • diện tích, building floor space, diện tích sử dụng nhà
  • khuôn hố, khuôn trên nền, covered floor mold, khuôn hố kín
  • Thành Ngữ:, loosen/tighten the purse-strings, mở rộng/thắt chặt hầu bao
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • Thành Ngữ:, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao
  • lý thuyết bardeen-cooper-schrieffer, lý thuyết bcs,
  • Thành Ngữ:, blood and thunder, kịch tính (của một câu chuyện, sự kiện...)
  • Thành Ngữ:, to loosen up, thư giãn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top