Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn maiden” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.261) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thép mactensit hóa già,
  • bể muối, sự nhúng trong muối, salt bath case hardening, sự tôi trong bể muối (nóng chảy)
  • / ¸roudə´dendrən /, Danh từ: (thực vật học) cây đỗ quyên; một giống cây đỗ quyên,
  • / 'æksidənts /, xem accident,
  • cây ngấy tây, rubus occidentalis,
  • quản lý bảo dưỡng, time ( maintenancemanagement ), thời gian (quản lý bảo dưỡng)
  • gradien trục,
  • eczemaliken hoá,
  • điểm leidenfrost,
  • građiên đường,
  • Phó từ: hoàn toàn; một cách rõ ràng, it soon became starkly evident that.., chẳng bao lâu, điều trở nên hoàn toàn rõ ràng là..., the black...
  • Thành Ngữ:, in residence, sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)
  • / ´lʌstfulnis /, danh từ, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , passion , prurience , pruriency,...
  • Thành Ngữ: thư ký đặc biệt, thư ký riêng, confidential secretary, thư ký riêng
  • sự tôi đẳng nhiệt austenit, sự tôi phân đoạn (ra mactensit),
  • điểm cơ sở, điểm chuẩn, điểm đáy, accidental base point, điểm cơ sở ngẫu nhiên
  • / ´gaidəns /, Danh từ: sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt, Toán & tin: (điều khiển học ) điều khiển (từ xa), Xây...
  • bệnh bại liệt sau cắt amiđan,
  • gradien dung lượng,
  • gradien sinh lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top