Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn malar” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mə'leəriən /, như malarial,
  • / ´eigju: /, Danh từ: cơn sốt rét, cơn sốt run, cơn rùng mình, Y học: sốt rét, rét run, Từ đồng nghĩa: noun, fever , malaria...
  • plasmodium malariae,
  • / mə´la:ki /, như malarkey,
  • / ʌn´pɔlitik /, như impolitic, thất sách, không chính trị, không khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, brash , clumsy , gauche , impolitic , indelicate , maladroit , undiplomatic , untactful
  • malađrit,
  • / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed , inept , maladroit
  • / ´lʌmpiʃ /, Tính từ: Ù ì ục ịch; bị thịt, trì độn, đần độn, lờ phờ, Từ đồng nghĩa: adjective, clumsy , gawky , graceless , inept , maladroit , ungainly...
  • / fyʊˈrʌŋkyələr /, Tính từ: thuộc nhọt đinh, Y học: (thuộc) nhọt,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
  • /mə'leiziə/, vị trí: liên bang malaysia gồm 13 bang tại Đông nam Á, nước này gồm 2 vùng địa lý ("bán đảo malaysia" hay còn gọi là tây malaysia và "borneo thuộc malaysia" hay còn gọi là Đông malaysia) bị chia...
  • kiểu vô hướng, base scalar type, kiểu vô hướng cơ sở, enumerated scalar type, kiểu vô hướng đánh số
  • bộ xử lý vô hướng, scalar processor architecture (sparc), kiến trúc bộ xử lý vô hướng, sparc ( scalar processor architecture ), kiến trúc bộ xử lý vô hướng
  • / ˈtubyələr , ˈtyubyələr /, Tính từ: có hình ống, có ống, chứa ống, làm bằng những chi tiết có hình ống, Cơ - Điện tử: (adj) có dạng ống,
  • / 'siηgə,pɔ:r /, vị trí: cộng hòa singapore (republic of singapore), là quốc gia nhỏ nhất của Đông nam Á, nằm phía nam của bán đảo malaysia, phía nam bang johor của liên bang malaysia và phía bắc đảo riau của...
  • danh từ, người tuyết (tương truyền là động vật cao to ở đỉnh himalaya),
  • chứng nhuyễn xương (như osteomalacia),
  • bệnh nấm chalara,
  • cơ cấu lương, cơ cấu tiền lương, multi-grade salary structure, cơ cấu lương nhiều bậc
  • Danh từ: tập tin:malacca.jpg, tập tin:malacca state.jpg,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top