Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn moke” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.994) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (từ cổ, nghĩa cổ) xem unbroken,
  • liên kết ncp/token ring,
  • Thành Ngữ:, to poke fun at somebody, poke
  • lưu trữ địa chỉ dòng lên (token ring),
  • Thành Ngữ:, to make mountains of molehills, molehill
  • bệnh tokelau,
  • Danh từ: Đất chuột chĩu đùn lên, to make a mountain out of a molehill, việc bé xé ra to
  • phương pháp pokenske,
  • / ´trʌdʒən /, Danh từ: kiểu bơi trơtjơn (như) trudgen stroke,
  • token ring (vòng thẻ bài) dành riêng,
  • hàng đợi thẻ xác thực, hàng đợi token,
  • Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
  • Phó từ: thẳng thừng, trực tính, outspokenly critical, chỉ trích một cách thẳng thừng
  • mạng tiếp sức vòng tròn, mạng token ring,
  • Thành Ngữ:, kerb-stone broker, tay buôn chứng khoán chợ đen
  • hàm dòng chảy, hàm dòng, stokes stream function, hàm dòng stokes
  • khối gắn trạm (token ring),
  • xyloketozaniệu, pentoza niệu vô căn,
  • Thành Ngữ:, to put a spoke in someone's wheel, spoke
  • Idioms: to be outspoken, nói thẳng, nói ngay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top