Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn move” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • riêng tâm thất, idioventricular rhythm, nhịp riêng tâm thất
  • Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
  • trung tâm giáo dục uỷ quyền novell,
  • điện áp phục hồi, điện áp hồi phục, transient recovery voltage, điện áp phục hồi chuyển tiếp
  • đầu cuối ảo novell (novell),
  • kìm gặm xương love-gruenwald,
  • / ´ʌvn¸wɛə /, Danh từ: Đĩa chịu nhiệt có thể dùng để nấu thức ăn trong lò, ovenware pottery, đồ gốm dùng cho lò
  • bộ định tuyến đa giao thức (novel),
  • Danh từ, củng enamelling: sự tráng men, quang dấu, sự tráng men, tráng men, stove enameling, sự tráng men nung
  • viết tắt, lính đàn bà ( government issue jane),
  • các trúc các dịch vụ điện thoại netware (novell),
  • / ´ʃʌvl¸bɔ:d /, như shove-halfpenny,
  • small space between moving parts, permitting oil to enter for lubrication., khe hở phần ổ trục,
  • khuôn hố, khuôn trên nền, covered floor mold, khuôn hố kín
  • băng vải, đai vải, woven fabric belt, băng vải dệt
  • Danh từ: lò hơi, lò khí ( (cũng) gas-oven),
  • Thành Ngữ:, to assume the reims of government, nắm chính quyền
  • Danh từ: cướp biển, hải tặc (như) rover, tàu cướp biển,
  • / ´enviəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, covetousness , jealousy
  • / ¸mi:liə´reiʃən /, danh từ, sự cải thiện, Từ đồng nghĩa: noun, amelioration , amendment , betterment , upgrade , development , improvement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top