Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn much” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sə:pləsidʒ /, danh từ, dự dư thừa, vật thừa ra, Từ đồng nghĩa: noun, excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply , superfluity
  • / 'dævnpɔ:t /, Danh từ: bàn viết mặt nghiêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa, Từ đồng nghĩa: noun, chesterfield , convertible sofa , couch...
  • / ik´sesivnis /, danh từ, sự quá mức, tính chất thừa, tính chất quá thể, tính chất quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness...
  • / ´iηki /, Tính từ: Đen như mực, vấy mực, bị bôi đầy mực; có mực, thuộc mực, bằng mực (viết, vẽ...), Xây dựng: bằng mực, Kỹ...
  • / ,kæmpu'∫i:ən /, Danh từ: người cămpuchia, tiếng cămpuchia, Tính từ: người căm-pu-chia, nước căm-pu-chia,
  • Danh từ: màu đen như mực; sự tối đen như mực, tình trạng bị bôi đầy mực,
  • / ´ʌnjən¸gra:s /, như onion-couch,
  • / ¸ouvə´fʌndiη /, Kinh tế: vay quá mức,
  • Thành Ngữ:, to make much of, much
  • Idioms: to be much addicted to opium, nghiện á phiện nặng
  • công tắc mức, thiết bị chuyển mạch mức,
  • Phó từ: Đến mức độ này, Tính từ: bấy nhiêu, chẳng khác gì, if they lose so much the better for us, nếu chúng mất đến mức độ này, càng tốt cho...
  • / ´penənd´iηk /, tính từ, vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực, danh từ, Đồ để viết; bút mực; bút nghiên, thuộc việc sáng tác/ viết văn, a pen - and - ink drawing, bức tranh vẽ bằng bút mực
  • / ¸ʌndəprə´dʌkʃən /, Danh từ: sự sản xuất dưới mức, sự sản xuất ít đi, Hóa học & vật liệu: dưới mức sản xuất, Kinh...
  • / əb'sesivnis /, danh từ, tình trạng quá mức, tình trạng gây ám ảnh,
  • / ʌn´dju: /, Tính từ: quá đáng, quá mức, thái quá, quá mức phải chăng, quá mức đúng đắn, phi lý, trái lẽ, không đáng, không xứng đáng, không đáng được, không thích hợp;...
  • Thành Ngữ:, much tongue and little judgment, nói nhiều nghĩ ít
  • miền quản lý thư mục-dmd, miền quản lý thư mục,
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
  • / ¸ʌndə´nʌriʃ /, ngoại động từ, chăm nuôi không đầy đủ, chăm nuôi không đúng mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top