Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nexus” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.524) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: xuyên qua da, qua da, transcutaneous infection, nhiễm trùng qua da
  • phân tích phổ, sự phân tích phổ, sequential spectrum analysis, sự phân tích phổ tuần tự, simultaneous spectrum analysis, sự phân tích phổ song song
  • Danh từ: (viết tắt) transceiver máy thu phát vô tuyến, máy thu phát, str ( synchrtoneoustransmitter receiver ), máy thu phát đồng bộ, synchronous...
  • mạng nối, mạng chuyển mạch, phức hợp mạng chuyển mạch, homogeneous switching network, mạng nối đồng nhất, broadband switching network, mạng chuyển mạch dải rộng, digital switching network, mạng chuyển mạch...
  • Toán & tin: vi phân, diferential of vomume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích, associated homogeneous diferential, vi phân thuần nhất liên đới, binomial diferential, vi phân...
  • / sin´krɔnik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) đồng đại, Đồng thời; đồng bộ (như) synchronous, Từ đồng nghĩa: adjective, coetaneous , coeval , coexistent ,...
  • / ,vəeri'geiʃn /, danh từ, sự điểm nhiều đốm màu khác nhau, tình trạng có nhiều đốm màu khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness...
  • hướng tính tích phân, phương trình tích phân, associated integral equation, phương trình tích phân liên đới, homogeneous integral equation, phương trình tích phân thuần nhất, hypergeometric integral equation, phương trình...
  • Toán & tin: (vật lý ) sự chia, sự tách, sự phân hạch; (cơ học ) sự nứt, nuclear fision, sự phân hạch nguyên tử, spontaneous fision, sự phân hạch tự phát
  • hàm sản xuất, hàm sản xuất, hàm số sản xuất, cobb-douglas production function, hàm sản xuất cobb-douglas, fixed coefficients production function, hàm sản xuất với hệ số cố định, homogeneous production function, hàm...
  • / ´igniəs /, Tính từ: (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa, do lửa tạo thành, Kỹ thuật chung: hỏa sinh, phun trào, igneous rock, đá hỏa sinh, igneous...
  • dây mồi nổ, kíp nổ, ngòi nổ, đầu đạn, Địa chất: kíp nổ, delay blasting cap, ngòi nổ chậm, electric blasting cap, ngòi nổ điện, electric blasting cap, ngòi nổ dùng điện, instantaneous...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • sự dôi nhiệt, thừa nhiệt, mức tăng nhiệt, độ tăng nhiệt, nhiệt thu được, instantaneous heat gain, sự thừa nhiệt tức thời, residential heat gain, mức tăng nhiệt nhà ở, diffuse solar heat gain, độ tăng nhiệt...
  • mao mạch, capiliary nevus, nơvi mao mạch
  • u mạch máu thông thuớng, Từ đồng nghĩa: noun, birthmark , hemangioma , nevus , port-wine stain , vascular nevus
  • / vɔ´liʃənəl /, tính từ, (thuộc) ý chí, Từ đồng nghĩa: adjective, volitional power, sức mạnh của ý chí, a volitional act, một hành động tự nguyện, free , spontaneous , uncompelled...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top