Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn north” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.705) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá trị ròng, giá trị thực tế, vốn ròng, negative net worth, giá trị ròng âm, total liabilities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, total liabities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, deficit...
  • định lí helmholtz-norton, định lý helmholtz-norton,
  • Thành Ngữ:, not a pennyworth, không một chút nào, không một tí nào
  • hộp số norton, hộp tốc độ norton,
  • / ´ðens´fɔ:wəd /, như thenceforth,
  • Thành Ngữ:, not worth a damn , a straw , a red cent ..., (thông tục) vô giá trị
  • / ˈheɪpəθ /, như halfpennyworth,
  • Thành Ngữ:, to send forth, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent , impending , coming , drawing near , moving closer , at hand , imminent , forthcoming , upcoming,...
  • Thành Ngữ:, to far forth, đến mức độ
  • / ´hens´fɔ:wəd /, như henceforth,
  • ren vít vo theo tiêu chuẩn anh, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh, ren hệ anh, ren tiêu chuẩn anh,
  • Thành Ngữ:, so far forth as, đến bất cứ mức nào
  • như pennyworth,
  • / ¸su:tə´biliti /, danh từ, sự hợp, sự thích hợp, Từ đồng nghĩa: noun, eligibility , fitness , suitableness , worthiness
  • / ´hens´fɔ:θ /, Phó từ: từ nay trở đi, từ nay về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, hence , in the future , hereafter , from this point forward , from this time forth,...
  • / ´bleimful /, như blameworthy, Từ đồng nghĩa: adjective, blamable , censurable , culpable , guilty , reprehensible
  • hộp điều khiển dao tiện (cơ cấu norton),
  • Thành Ngữ:, to worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
  • định lý norton,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top