Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn north” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.705) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Ống thở (của người lặn), (snorkeling) một môn thể thao giải trí bơi với một ống thở để ngắm nhìn đáy biển, Ống thông hơi (của tàu ngầm) (như) snort, Nội...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, five-and-dime , five-and-ten , five-and-ten cent store , ten-cent store , woolworth...
  • Thành Ngữ:, to be worth one's weight in gold, đáng đồng tiền bát gạo, thực sự hữu ích
  • / 'kændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) candour, Từ đồng nghĩa: noun, artlessness , directness , fairness , forthrightness , frankness , glasnost , guilelessness...
  • Thành Ngữ:, worth it, chắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian
  • Thành Ngữ:, to crop out ( forth ), trồi lên
  • mẫu thiết bị ngoại vi thông minh (nortel),
  • truy nhập cơ sở dữ liệu toàn cầu (nortel),
  • / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled...
  • (cuối câu) từ nay trở đi ( henceforth , from now on ), (đầu câu) ngay lúc này, ngay bây giờ ( at this time , at the moment ), lưu ý: tùy vào việc đặt cụm này ở đầu hay cuối câu mà nghĩa sẽ thay đổi
  • / ɔb'dʤektifai /, Ngoại động từ: làm thành khách quan; thể hiện khách quan, làm thành cụ thể; thể hiện cụ thể, Từ đồng nghĩa: verb, body forth ,...
  • Idioms: to be worth ( one 's)while, Đáng công(khó nhọc)
  • Thành Ngữ:, not ( be ) worth a red cent, không đáng một xu
  • Nghĩa chuyên ngành: bộc phát, bùng nổ, chỗ (cát) đùn (đê), chỗ toé nước, nổ ra, Từ đồng nghĩa: verb, appear , arise , begin , burst forth , commence ,...
  • / 'fɑ:ðiɳ /, Danh từ: Đồng fađinh (bằng một phần tư penni), it's not worth a farthing, chẳng đáng một xu, the uttermost farthing, đồng xu cuối cùng, it doesn't matter a farthing, chẳng sao...
  • Thành Ngữ:, it's not worth a farthing, chẳng đáng một xu
  • Thành Ngữ:, not worth a tinker's dam, không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, not worth an old song, không đáng được một xu
  • Thành Ngữ:, worth one's salt, xứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạo
  • / /'wə:θ'wail/ /, Tính từ: Đáng giá, bõ công, it is not a worth-while job, đó là một việc làm chẳng bõ công, nursing is a very worth-while career, y tá là một nghề rất đáng làm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top