Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oncogene” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.451) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: như oncogenic, Y học: đo khối u,
  • / ɔn´tɔdʒeni /, Danh từ: (sinh vật học) (như) ontogenesis, sự phát sinh cá thể,
  • đơn nguồn, đơn diễn, một nguồn, monogenic breccia, dăm kết đơn nguồn, monogenic conglometer, cuội kết đơn nguồn, monogenic analytic, hàm giải tích đơn diễn
  • / ¸ɔntə´dʒenisis /, Danh từ: (sinh vật học) sự phát triển cá thể ( (cũng) ontogeny),
  • tiền tố, hình thái ghép có nghĩa là, (triết học) tồn tại, cơ thể, sinh vật, ontology, bản thể học, ontogeny, sự phát sinh cá thể
  • biến số tạp, biến phức, biến số ảo, phức biểu số, monogenic function of complex variable, hàm biến phức đơn diễn, regular function of a complex variable, hàm biến phức chính quy, theory of function of a complex variable,...
  • hàm giải tích, complete analytic function, hàm giải tích đầy đủ, defect of an analytic function, số khuyết của một hàm giải tích, monogenic analytic function, hàm giải tích đơn diễn, normal family of analytic function,...
  • / dʒou´kʌnditi /, danh từ, tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi, sự vui tính, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity...
  • / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive , perceptual , visceral
  • Toán & tin: thuần nhất, concentrically homogeneus, thuần nhất đồng tâm, patially homogeneus, thuần nhất riêng phần, temporally homogeneus, thuần nhất theo thời gian
  • không đồng chất, không đồng đều, không đồng nhất, không thuần nhất, non-homogeneous state of stress, trạng thái ứng suất không đồng đều, non-homogeneous orbit,...
  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
  • như homogeneity,
  • / ¸ænθrəpoudʒi´netik /, danh từ, chịu tác động của con người, anthropogenetic ecosystems, các hệ sinh thái chịu tác động của con người
  • Danh từ: gen đột biến gây bệnh ung thư, gen gây ung thư,
  • biên kiện, điều kiện chu tuyến, điều kiện trên vành, điều kiện biên, điều kiện biến, điều kiện bờ, Địa chất: điều kiện giới hạn, homogeneous boundary condition, điều...
  • điều kiện (ban) đầu, điều kiện ban đầu, điều kiện ban đầu, điều kiện đầu, điều kiện ban đầu, homogeneous initial condition, điều kiện ban đầu đồng nhất
  • / ɔ´rɔdʒini /, như orogenesis, Cơ khí & công trình: chuyển động tạo núi, Xây dựng: sự tạo sơn, tạo sơn học, Kỹ thuật...
  • / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness , merriment , merriness...
  • mạng nối, mạng chuyển mạch, phức hợp mạng chuyển mạch, homogeneous switching network, mạng nối đồng nhất, broadband switching network, mạng chuyển mạch dải rộng, digital switching network, mạng chuyển mạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top